STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | 我 | wǒ | ngã | tôi, mình |
2 | 你 | nǐ | nhĩ | bạn |
3 | 他 | tā | tha | anh ấy |
4 | 她 | tā | tha | cô ấy |
5 | 它 | tā | tha | nó |
6 | 我们 | wǒmen | ngã môn | chúng tôi |
7 | 你们 | nǐmen | nhĩ môn | các bạn |
8 | 他们 | tāmen | tha môn | họ (nam) |
9 | 她们 | tāmen | tha môn | họ (nữ) |
10 | 是 | shì | thị | là |
11 | 有 | yǒu | hữu | có |
12 | 在 | zài | tại | ở, đang |
13 | 不 | bù | bất | không |
14 | 没 | méi | một | không có |
15 | 这 | zhè | giá | đây, cái này |
16 | 那 | nà | na | kia, cái kia |
17 | 哪 | nǎ | ná | nào, cái nào |
18 | 谁 | shéi | thùy | ai |
19 | 什么 | shénme | thậm ma | cái gì |
20 | 怎么 | zěnme | chẩm ma | như thế nào |
21 | 为什么 | wèishénme | vị thậm ma | tại sao |
22 | 怎么样 | zěnmeyàng | chẩm ma dạng | thế nào |
23 | 和 | hé | hòa | và |
24 | 的 | de | đích | của |
25 | 一 | yī | nhất | một |
26 | 二 | èr | nhị | hai |
27 | 三 | sān | tam | ba |
28 | 四 | sì | tứ | bốn |
29 | 五 | wǔ | ngũ | năm |
30 | 六 | liù | lục | sáu |
31 | 七 | qī | thất | bảy |
32 | 八 | bā | bát | tám |
33 | 九 | jiǔ | cửu | chín |
34 | 十 | shí | thập | mười |
35 | 百 | bǎi | bách | trăm |
36 | 千 | qiān | thiên | nghìn |
37 | 万 | wàn | vạn | mười nghìn |
38 | 零 | líng | linh | số không |
39 | 岁 | suì | tuế | tuổi |
40 | 月 | yuè | nguyệt | tháng |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 | 我 | wǒ | ngã | tôi, mình |
2 | 你 | nǐ | nhĩ | bạn |
3 | 他 | tā | tha | anh ấy |
4 | 她 | tā | tha | cô ấy |
5 | 它 | tā | tha | nó |
6 | 我们 | wǒmen | ngã môn | chúng tôi |
7 | 你们 | nǐmen | nhĩ môn | các bạn |
8 | 他们 | tāmen | tha môn | họ (nam) |
9 | 她们 | tāmen | tha môn | họ (nữ) |
10 | 是 | shì | thị | là |
11 | 有 | yǒu | hữu | có |
12 | 在 | zài | tại | ở, đang |
13 | 不 | bù | bất | không |
14 | 没 | méi | một | không có |
15 | 这 | zhè | giá | đây, cái này |
16 | 那 | nà | na | kia, cái kia |
17 | 哪 | nǎ | ná | nào, cái nào |
18 | 谁 | shéi | thùy | ai |
19 | 什么 | shénme | thậm ma | cái gì |
20 | 怎么 | zěnme | chẩm ma | như thế nào |
21 | 为什么 | wèishénme | vị thậm ma | tại sao |
22 | 怎么样 | zěnmeyàng | chẩm ma dạng | thế nào |
23 | 和 | hé | hòa | và |
24 | 的 | de | đích | của |
25 | 一 | yī | nhất | một |
26 | 二 | èr | nhị | hai |
27 | 三 | sān | tam | ba |
28 | 四 | sì | tứ | bốn |
29 | 五 | wǔ | ngũ | năm |
30 | 六 | liù | lục | sáu |
31 | 七 | qī | thất | bảy |
32 | 八 | bā | bát | tám |
33 | 九 | jiǔ | cửu | chín |
34 | 十 | shí | thập | mười |
35 | 百 | bǎi | bách | trăm |
36 | 千 | qiān | thiên | nghìn |
37 | 万 | wàn | vạn | mười nghìn |
38 | 零 | líng | linh | số không |
39 | 岁 | suì | tuế | tuổi |
40 | 月 | yuè | nguyệt | tháng |
41 | 日 | rì | nhật | ngày |
42 | 星期 | xīngqī | tinh kỳ | tuần |
43 | 年 | nián | niên | năm |
44 | 今天 | jīntiān | kim thiên | hôm nay |
45 | 明天 | míngtiān | minh thiên | ngày mai |
46 | 昨天 | zuótiān | tác thiên | hôm qua |
47 | 现在 | xiànzài | hiện tại | bây giờ |
48 | 上午 | shàngwǔ | thượng ngọ | buổi sáng |
49 | 中午 | zhōngwǔ | trung ngọ | buổi trưa |
50 | 下午 | xiàwǔ | hạ ngọ | buổi chiều |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
51 | 点 | diǎn | điểm | giờ |
52 | 分 | fēn | phân | phút |
53 | 秒 | miǎo | miểu | giây |
54 | 时候 | shíhou | thời hậu | lúc, khi |
55 | 时间 | shíjiān | thời gian | thời gian |
56 | 早上 | zǎoshang | tảo thượng | buổi sáng sớm |
57 | 晚上 | wǎnshang | vãn thượng | buổi tối |
58 | 起床 | qǐchuáng | khởi sàng | thức dậy |
59 | 睡觉 | shuìjiào | thụy giác | ngủ |
60 | 吃饭 | chīfàn | ngật phạn | ăn cơm |
61 | 喝水 | hēshuǐ | hát thủy | uống nước |
62 | 走 | zǒu | tẩu | đi bộ |
63 | 跑步 | pǎobù | bào bộ | chạy bộ |
64 | 上班 | shàngbān | thượng ban | đi làm |
65 | 下班 | xiàbān | hạ ban | tan làm |
66 | 上学 | shàngxué | thượng học | đi học |
67 | 放学 | fàngxué | phóng học | tan học |
68 | 回家 | huíjiā | hồi gia | về nhà |
69 | 出门 | chūmén | xuất môn | ra ngoài |
70 | 上课 | shàngkè | thượng khóa | lên lớp |
71 | 下课 | xiàkè | hạ khóa | tan học |
72 | 看 | kàn | khán | nhìn, xem |
73 | 听 | tīng | thính | nghe |
74 | 说 | shuō | thuyết | nói |
75 | 读 | dú | độc | đọc |
76 | 写 | xiě | tả | viết |
77 | 买 | mǎi | mãi | mua |
78 | 卖 | mài | mại | bán |
79 | 开 | kāi | khai | mở, lái (xe) |
80 | 关 | guān | quan | đóng |
81 | 做 | zuò | tác | làm |
82 | 工作 | gōngzuò | công tác | công việc |
83 | 学习 | xuéxí | học tập | học tập |
84 | 教 | jiāo | giáo | dạy |
85 | 问 | wèn | vấn | hỏi |
86 | 回答 | huídá | hồi đáp | trả lời |
87 | 告诉 | gàosù | cáo tố | nói cho, cho biết |
88 | 帮助 | bāngzhù | bang trợ | giúp đỡ |
89 | 喜欢 | xǐhuān | hỉ hoan | thích |
90 | 爱 | ài | ái | yêu |
91 | 想 | xiǎng | tưởng | nghĩ, muốn |
92 | 知道 | zhīdào | tri đạo | biết |
93 | 认识 | rènshi | nhận thức | quen, biết |
94 | 觉得 | juéde | giác đắc | cảm thấy |
95 | 懂 | dǒng | đổng | hiểu |
96 | 希望 | xīwàng | hy vọng | hy vọng |
97 | 需要 | xūyào | nhu yếu | cần |
98 | 可以 | kěyǐ | khả dĩ | có thể |
99 | 要 | yào | yếu | cần, muốn |
100 | 会 | huì | hội | biết (làm gì) |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
101 | 能 | néng | năng | có thể, khả năng |
102 | 让 | ràng | nhượng | để cho, khiến cho |
103 | 用 | yòng | dụng | dùng, sử dụng |
104 | 玩 | wán | ngoạn | chơi |
105 | 等 | děng | đẳng | đợi, chờ |
106 | 给 | gěi | cấp | cho, tặng |
107 | 带 | dài | đới | mang, đem theo |
108 | 拿 | ná | nã | cầm, lấy |
109 | 放 | fàng | phóng | thả, đặt, buông |
110 | 换 | huàn | hoán | thay, đổi |
111 | 洗 | xǐ | tẩy | rửa, giặt |
112 | 帮忙 | bāngmáng | bang mang | giúp đỡ |
113 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | chuẩn bị |
114 | 开始 | kāishǐ | khai thủy | bắt đầu |
115 | 结束 | jiéshù | kết thúc | kết thúc |
116 | 参加 | cānjiā | tham gia | tham gia |
117 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | hoàn thành |
118 | 习惯 | xíguàn | tập quán | thói quen |
119 | 试 | shì | thí | thử |
120 | 比 | bǐ | tỷ | so với |
121 | 为 | wèi | vị | vì |
122 | 对 | duì | đối | đối với, đúng |
123 | 向 | xiàng | hướng | hướng về |
124 | 从 | cóng | tòng | từ |
125 | 到 | dào | đáo | đến |
126 | 进 | jìn | tiến | vào |
127 | 出 | chū | xuất | ra |
128 | 上 | shàng | thượng | lên |
129 | 下 | xià | hạ | xuống |
130 | 进来 | jìnlái | tiến lai | vào đây |
131 | 进去 | jìnqù | tiến khứ | đi vào |
132 | 出来 | chūlái | xuất lai | ra đây |
133 | 出去 | chūqù | xuất khứ | đi ra ngoài |
134 | 回 | huí | hồi | trở về |
135 | 过 | guò | quá | qua, vượt qua |
136 | 起 | qǐ | khởi | đứng dậy, khởi |
137 | 到达 | dàodá | đáo đạt | đến nơi |
138 | 离开 | líkāi | ly khai | rời khỏi |
139 | 走路 | zǒulù | tẩu lộ | đi bộ |
140 | 坐 | zuò | tọa | ngồi |
141 | 站 | zhàn | trạm | đứng |
142 | 躺 | tǎng | thảng | nằm |
143 | 跳 | tiào | khiêu | nhảy |
144 | 飞 | fēi | phi | bay |
145 | 游泳 | yóuyǒng | du vĩnh | bơi |
146 | 跳舞 | tiàowǔ | khiêu vũ | nhảy múa |
147 | 运动 | yùndòng | vận động | thể thao |
148 | 锻炼 | duànliàn | đoán luyện | rèn luyện |
149 | 比赛 | bǐsài | tỷ tái | thi đấu |
150 | 胜利 | shènglì | thắng lợi | chiến thắng |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
151 | 失败 | shībài | thất bại | thất bại |
152 | 学校 | xuéxiào | học hiệu | trường học |
153 | 教室 | jiàoshì | giáo thất | phòng học |
154 | 宿舍 | sùshè | tú xá | ký túc xá |
155 | 图书馆 | túshūguǎn | đồ thư quán | thư viện |
156 | 操场 | cāochǎng | thao trường | sân thể thao |
157 | 食堂 | shítáng | thực đường | nhà ăn |
158 | 公司 | gōngsī | công ty | công ty |
159 | 医院 | yīyuàn | y viện | bệnh viện |
160 | 银行 | yínháng | ngân hàng | ngân hàng |
161 | 超市 | chāoshì | siêu thị | siêu thị |
162 | 商店 | shāngdiàn | thương điếm | cửa hàng |
163 | 饭馆 | fànguǎn | phạn quán | nhà hàng |
164 | 咖啡馆 | kāfēiguǎn | cà phê quán | quán cà phê |
165 | 电影院 | diànyǐngyuàn | điện ảnh viện | rạp chiếu phim |
166 | 公园 | gōngyuán | công viên | công viên |
167 | 车站 | chēzhàn | xa trạm | bến xe |
168 | 火车站 | huǒchēzhàn | hỏa xa trạm | ga tàu hỏa |
169 | 机场 | jīchǎng | cơ trường | sân bay |
170 | 地铁 | dìtiě | địa thiết | tàu điện ngầm |
171 | 公交车 | gōngjiāochē | công giao xa | xe buýt |
172 | 出租车 | chūzūchē | xuất tổ xa | taxi |
173 | 自行车 | zìxíngchē | tự hành xa | xe đạp |
174 | 摩托车 | mótuōchē | ma thác xa | xe máy |
175 | 开车 | kāichē | khai xa | lái xe |
176 | 停车 | tíngchē | đình xa | đỗ xe |
177 | 票 | piào | phiếu | vé |
178 | 钱 | qián | tiền | tiền |
179 | 人民币 | rénmínbì | nhân dân tệ | tiền Trung Quốc |
180 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | tín dụng thẻ | thẻ tín dụng |
181 | 买单 | mǎidān | mãi đơn | thanh toán hóa đơn |
182 | 支付 | zhīfù | chi phó | thanh toán |
183 | 便宜 | piányi | tiện nghi | rẻ |
184 | 贵 | guì | quý | đắt |
185 | 好 | hǎo | hảo | tốt |
186 | 坏 | huài | hoại | xấu |
187 | 大 | dà | đại | lớn |
188 | 小 | xiǎo | tiểu | nhỏ |
189 | 长 | cháng | trường | dài |
190 | 短 | duǎn | đoản | ngắn |
191 | 多 | duō | đa | nhiều |
192 | 少 | shǎo | thiểu | ít |
193 | 高 | gāo | cao | cao |
194 | 矮 | ǎi | ải | thấp |
195 | 胖 | pàng | bạng | béo |
196 | 瘦 | shòu | sấu | gầy |
197 | 新 | xīn | tân | mới |
198 | 旧 | jiù | cựu | cũ |
199 | 热 | rè | nhiệt | nóng |
200 | 冷 | lěng | lãnh | lạnh |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
201 | 左边 | zuǒbiān | tả biên | bên trái |
202 | 右边 | yòubiān | hữu biên | bên phải |
203 | 前面 | qiánmiàn | tiền diện | phía trước |
204 | 后面 | hòumiàn | hậu diện | phía sau |
205 | 旁边 | pángbiān | bàng biên | bên cạnh |
206 | 中间 | zhōngjiān | trung gian | ở giữa |
207 | 里面 | lǐmiàn | lý diện | bên trong |
208 | 外面 | wàimiàn | ngoại diện | bên ngoài |
209 | 上面 | shàngmiàn | thượng diện | phía trên |
210 | 下面 | xiàmiàn | hạ diện | phía dưới |
211 | 地方 | dìfang | địa phương | nơi chốn |
212 | 世界 | shìjiè | thế giới | thế giới |
213 | 国家 | guójiā | quốc gia | quốc gia |
214 | 城市 | chéngshì | thành thị | thành phố |
215 | 村子 | cūnzi | thôn tử | thôn làng |
216 | 街道 | jiēdào | nhai đạo | phố, đường phố |
217 | 房子 | fángzi | phòng tử | ngôi nhà |
218 | 楼 | lóu | lâu | lầu, tầng |
219 | 门 | mén | môn | cửa |
220 | 窗户 | chuānghu | song hộ | cửa sổ |
221 | 墙 | qiáng | tường | bức tường |
222 | 桌子 | zhuōzi | trác tử | cái bàn |
223 | 椅子 | yǐzi | ỷ tử | cái ghế |
224 | 床 | chuáng | sàng | cái giường |
225 | 电视 | diànshì | điện thị | ti vi |
226 | 电话 | diànhuà | điện thoại | điện thoại |
227 | 电脑 | diànnǎo | điện não | máy tính |
228 | 冰箱 | bīngxiāng | băng tương | tủ lạnh |
229 | 洗衣机 | xǐyījī | tẩy y cơ | máy giặt |
230 | 空调 | kōngtiáo | không điều | máy lạnh |
231 | 热水器 | rèshuǐqì | nhiệt thủy khí | máy nước nóng |
232 | 电梯 | diàntī | điện thê | thang máy |
233 | 灯 | dēng | đăng | đèn |
234 | 电 | diàn | điện | điện |
235 | 水 | shuǐ | thủy | nước |
236 | 火 | huǒ | hỏa | lửa |
237 | 风 | fēng | phong | gió |
238 | 雨 | yǔ | vũ | mưa |
239 | 雪 | xuě | tuyết | tuyết |
240 | 云 | yún | vân | mây |
241 | 天气 | tiānqì | thiên khí | thời tiết |
242 | 气温 | qìwēn | khí ôn | nhiệt độ |
243 | 季节 | jìjié | quý tiết | mùa (xuân, hạ…) |
244 | 春天 | chūntiān | xuân thiên | mùa xuân |
245 | 夏天 | xiàtiān | hạ thiên | mùa hè |
246 | 秋天 | qiūtiān | thu thiên | mùa thu |
247 | 冬天 | dōngtiān | đông thiên | mùa đông |
248 | 度 | dù | độ | độ (nhiệt độ) |
249 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình | nhiệt tình |
250 | 冷静 | lěngjìng | lãnh tĩnh | điềm tĩnh |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
251 | 高兴 | gāoxìng | cao hứng | vui vẻ |
252 | 快乐 | kuàilè | khoái lạc | hạnh phúc |
253 | 幸福 | xìngfú | hạnh phúc | hạnh phúc |
254 | 难过 | nánguò | nan quá | buồn bã |
255 | 生气 | shēngqì | sinh khí | tức giận |
256 | 担心 | dānxīn | đam tâm | lo lắng |
257 | 紧张 | jǐnzhāng | khẩn trương | căng thẳng |
258 | 害怕 | hàipà | hại phạ | sợ hãi |
259 | 奇怪 | qíguài | kỳ quái | kỳ lạ |
260 | 兴趣 | xìngqù | hứng thú | hứng thú |
261 | 感兴趣 | gǎn xìngqù | cảm hứng thú | có hứng thú |
262 | 满意 | mǎnyì | mãn ý | hài lòng |
263 | 讨厌 | tǎoyàn | thảo yếm | ghét |
264 | 累 | lèi | lụy | mệt mỏi |
265 | 饿 | è | ngạ | đói |
266 | 渴 | kě | khát | khát |
267 | 饱 | bǎo | bão | no |
268 | 健康 | jiànkāng | kiện khang | sức khỏe |
269 | 疾病 | jíbìng | tật bệnh | bệnh tật |
270 | 发烧 | fāshāo | phát thiêu | sốt |
271 | 咳嗽 | késou | khái thấu | ho |
272 | 感冒 | gǎnmào | cảm mạo | cảm lạnh |
273 | 受伤 | shòushāng | thụ thương | bị thương |
274 | 药 | yào | dược | thuốc |
275 | 打针 | dǎzhēn | đả châm | tiêm |
276 | 吃药 | chīyào | ngật dược | uống thuốc |
277 | 休息 | xiūxi | hưu tức | nghỉ ngơi |
278 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra | kiểm tra |
279 | 医生 | yīshēng | y sinh | bác sĩ |
280 | 护士 | hùshi | hộ sĩ | y tá |
281 | 运动员 | yùndòngyuán | vận động viên | vận động viên |
282 | 老师 | lǎoshī | lão sư | giáo viên |
283 | 学生 | xuésheng | học sinh | học sinh |
284 | 同学 | tóngxué | đồng học | bạn học |
285 | 同事 | tóngshì | đồng sự | đồng nghiệp |
286 | 朋友 | péngyou | bằng hữu | bạn bè |
287 | 邻居 | línjū | lân cư | hàng xóm |
288 | 客人 | kèrén | khách nhân | khách |
289 | 服务员 | fúwùyuán | phục vụ viên | nhân viên phục vụ |
290 | 售货员 | shòuhuòyuán | thụ hóa viên | nhân viên bán hàng |
291 | 司机 | sījī | tư cơ | tài xế |
292 | 导游 | dǎoyóu | đạo du | hướng dẫn viên du lịch |
293 | 警察 | jǐngchá | cảnh sát | cảnh sát |
294 | 军人 | jūnrén | quân nhân | quân nhân |
295 | 工人 | gōngrén | công nhân | công nhân |
296 | 农民 | nóngmín | nông dân | nông dân |
297 | 商人 | shāngrén | thương nhân | thương nhân |
298 | 作家 | zuòjiā | tác gia | nhà văn |
299 | 画家 | huàjiā | họa gia | họa sĩ |
300 | 音乐家 | yīnyuèjiā | âm nhạc gia | nhạc sĩ |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
301 | 科学家 | kēxuéjiā | khoa học gia | nhà khoa học |
302 | 医生 | yīshēng | y sinh | bác sĩ |
303 | 护士 | hùshi | hộ sĩ | y tá |
304 | 工程师 | gōngchéngshī | công trình sư | kỹ sư |
305 | 程序员 | chéngxùyuán | trình tự viên | lập trình viên |
306 | 老板 | lǎobǎn | lão bản | ông chủ |
307 | 店员 | diànyuán | điếm viên | nhân viên cửa hàng |
308 | 秘书 | mìshū | bí thư | thư ký |
309 | 记者 | jìzhě | ký giả | phóng viên |
310 | 演员 | yǎnyuán | diễn viên | diễn viên |
311 | 导演 | dǎoyǎn | đạo diễn | đạo diễn |
312 | 歌手 | gēshǒu | ca thủ | ca sĩ |
313 | 舞蹈家 | wǔdǎojiā | vũ đạo gia | vũ công |
314 | 厨师 | chúshī | trù sư | đầu bếp |
315 | 服务生 | fúwùshēng | phục vụ sinh | phục vụ |
316 | 保安 | bǎo’ān | bảo an | bảo vệ |
317 | 科学 | kēxué | khoa học | khoa học |
318 | 数学 | shùxué | số học | toán học |
319 | 物理 | wùlǐ | vật lý | vật lý |
320 | 化学 | huàxué | hóa học | hóa học |
321 | 生物 | shēngwù | sinh vật | sinh học |
322 | 地理 | dìlǐ | địa lý | địa lý |
323 | 历史 | lìshǐ | lịch sử | lịch sử |
324 | 文学 | wénxué | văn học | văn học |
325 | 艺术 | yìshù | nghệ thuật | nghệ thuật |
326 | 体育 | tǐyù | thể dục | thể dục |
327 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc | âm nhạc |
328 | 美术 | měishù | mỹ thuật | mỹ thuật |
329 | 经济 | jīngjì | kinh tế | kinh tế |
330 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật | luật pháp |
331 | 医学 | yīxué | y học | y học |
332 | 教育 | jiàoyù | giáo dục | giáo dục |
333 | 工程 | gōngchéng | công trình | công trình kỹ thuật |
334 | 信息 | xìnxī | tín tức | thông tin |
335 | 电脑 | diànnǎo | điện não | máy tính |
336 | 网络 | wǎngluò | võng lạc | mạng internet |
337 | 网站 | wǎngzhàn | võng trạm | trang web |
338 | 邮箱 | yóuxiāng | bưu hương | hộp thư điện tử |
339 | 社交媒体 | shèjiāo méitǐ | xã giao môi thể | mạng xã hội |
340 | 手机 | shǒujī | thủ cơ | điện thoại di động |
341 | 电话 | diànhuà | điện thoại | điện thoại bàn |
342 | 短信 | duǎnxìn | đoản tín | tin nhắn |
343 | 照片 | zhàopiàn | chiếu phiến | bức ảnh |
344 | 视频 | shìpín | thị tần | video |
345 | 电影 | diànyǐng | điện ảnh | phim điện ảnh |
346 | 电视剧 | diànshìjù | điện thị kịch | phim truyền hình |
347 | 节目 | jiémù | tiết mục | tiết mục |
348 | 新闻 | xīnwén | tân văn | tin tức |
349 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo | quảng cáo |
350 | 报纸 | bàozhǐ | báo chỉ | báo chí |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
351 | 杂志 | zázhì | tạp chí | tạp chí |
352 | 图书 | túshū | đồ thư | sách vở |
353 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết | tiểu thuyết |
354 | 故事 | gùshì | cố sự | câu chuyện |
355 | 文学作品 | wénxué zuòpǐn | văn học tác phẩm | tác phẩm văn học |
356 | 作文 | zuòwén | tác văn | bài văn |
357 | 文章 | wénzhāng | văn chương | bài viết |
358 | 诗 | shī | thi | thơ |
359 | 报告 | bàogào | báo cáo | báo cáo |
360 | 调查 | diàochá | điều tra | điều tra |
361 | 研究 | yánjiū | nghiên cứu | nghiên cứu |
362 | 实验 | shíyàn | thực nghiệm | thí nghiệm |
363 | 发现 | fāxiàn | phát hiện | phát hiện |
364 | 发明 | fāmíng | phát minh | phát minh |
365 | 发展 | fāzhǎn | phát triển | phát triển |
366 | 改变 | gǎibiàn | cải biến | thay đổi |
367 | 变化 | biànhuà | biến hóa | biến đổi |
368 | 提高 | tígāo | đề cao | nâng cao |
369 | 增加 | zēngjiā | tăng gia | tăng thêm |
370 | 减少 | jiǎnshǎo | giảm thiểu | giảm bớt |
371 | 完成 | wánchéng | hoàn thành | hoàn thành |
372 | 继续 | jìxù | kế tục | tiếp tục |
373 | 停止 | tíngzhǐ | đình chỉ | dừng lại |
374 | 开放 | kāifàng | khai phóng | mở cửa, mở rộng |
375 | 关闭 | guānbì | quan bế | đóng cửa |
376 | 开发 | kāifā | khai phát | khai thác |
377 | 使用 | shǐyòng | sử dụng | sử dụng |
378 | 申请 | shēnqǐng | thẩm thỉnh | xin (hồ sơ, đơn) |
379 | 注册 | zhùcè | chú sách | đăng ký |
380 | 投资 | tóuzī | đầu tư | đầu tư |
381 | 贸易 | màoyì | mậu dịch | thương mại |
382 | 经济发展 | jīngjì fāzhǎn | kinh tế phát triển | phát triển kinh tế |
383 | 市场 | shìchǎng | thị trường | thị trường |
384 | 产品 | chǎnpǐn | sản phẩm | sản phẩm |
385 | 商品 | shāngpǐn | thương phẩm | hàng hóa |
386 | 货币 | huòbì | hóa tệ | tiền tệ |
387 | 银行账户 | yínháng zhànghù | ngân hàng trương hộ | tài khoản ngân hàng |
388 | 支票 | zhīpiào | chi phiếu | séc |
389 | 信用 | xìnyòng | tín dụng | tín dụng |
390 | 利息 | lìxī | lợi tức | lãi suất |
391 | 贷款 | dàikuǎn | thải khoản | khoản vay |
392 | 借款 | jièkuǎn | tá khoản | mượn tiền |
393 | 还款 | huánkuǎn | hoàn khoản | trả tiền vay |
394 | 消费 | xiāofèi | tiêu phí | tiêu dùng |
395 | 支出 | zhīchū | chi xuất | chi tiêu |
396 | 收入 | shōurù | thu nhập | thu nhập |
397 | 税 | shuì | thuế | thuế |
398 | 工资 | gōngzī | công tư | lương |
399 | 奖金 | jiǎngjīn | thưởng kim | tiền thưởng |
400 | 退休 | tuìxiū | thoái hưu | nghỉ hưu |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
401 | 门票 | ménpiào | môn phiếu | vé vào cửa |
402 | 旅馆 | lǚguǎn | lữ quán | khách sạn |
403 | 酒店 | jiǔdiàn | tửu điếm | khách sạn |
404 | 住宿 | zhùsù | trú túc | chỗ ở |
405 | 房间 | fángjiān | phòng gian | phòng |
406 | 预订 | yùdìng | dự định | đặt trước |
407 | 旅游 | lǚyóu | lữ du | du lịch |
408 | 旅行 | lǚxíng | lữ hành | đi du lịch |
409 | 导游 | dǎoyóu | đạo du | hướng dẫn viên |
410 | 景点 | jǐngdiǎn | cảnh điểm | điểm tham quan |
411 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu |
412 | 签证 | qiānzhèng | thiêm chứng | visa |
413 | 行李 | xíngli | hành lý | hành lý |
414 | 机场 | jīchǎng | cơ trường | sân bay |
415 | 飞机票 | fēijīpiào | phi cơ phiếu | vé máy bay |
416 | 起飞 | qǐfēi | khởi phi | cất cánh |
417 | 降落 | jiàngluò | giáng lạc | hạ cánh |
418 | 检票 | jiǎnpiào | kiểm phiếu | soát vé |
419 | 登机口 | dēngjīkǒu | đăng cơ khẩu | cửa lên máy bay |
420 | 安检 | ānjiǎn | an kiểm | kiểm tra an ninh |
421 | 安全 | ānquán | an toàn | an toàn |
422 | 报名 | bàomíng | báo danh | đăng ký (tham gia) |
423 | 比赛 | bǐsài | tỷ tái | thi đấu |
424 | 比分 | bǐfēn | tỷ phân | tỷ số |
425 | 冠军 | guànjūn | quán quân | quán quân |
426 | 亚军 | yàjūn | á quân | á quân |
427 | 季军 | jìjūn | quý quân | hạng ba |
428 | 输 | shū | thâu | thua |
429 | 赢 | yíng | doanh | thắng |
430 | 球队 | qiúduì | cầu đội | đội bóng |
431 | 队员 | duìyuán | đội viên | thành viên đội |
432 | 球赛 | qiúsài | cầu tái | trận đấu bóng |
433 | 足球 | zúqiú | túc cầu | bóng đá |
434 | 篮球 | lánqiú | lam cầu | bóng rổ |
435 | 排球 | páiqiú | bài cầu | bóng chuyền |
436 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | vũ mao cầu | cầu lông |
437 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | bình bang cầu | bóng bàn |
438 | 网球 | wǎngqiú | võng cầu | quần vợt |
439 | 运动场 | yùndòngchǎng | vận động trường | sân thể thao |
440 | 体育馆 | tǐyùguǎn | thể dục quán | nhà thi đấu |
441 | 健身房 | jiànshēnfáng | kiện thân phòng | phòng gym |
442 | 游泳池 | yóuyǒngchí | du vĩnh trì | hồ bơi |
443 | 比较 | bǐjiào | tỷ giảo | so sánh |
444 | 重要 | zhòngyào | trọng yếu | quan trọng |
445 | 主要 | zhǔyào | chủ yếu | chủ yếu |
446 | 特别 | tèbié | đặc biệt | đặc biệt |
447 | 一般 | yìbān | nhất ban | bình thường |
448 | 简单 | jiǎndān | giản đơn | đơn giản |
449 | 复杂 | fùzá | phức tạp | phức tạp |
450 | 清楚 | qīngchu | thanh sở | rõ ràng |
451 | 明白 | míngbai | minh bạch | hiểu rõ |
452 | 难 | nán | nan | khó |
453 | 容易 | róngyì | dung dị | dễ dàng |
454 | 正确 | zhèngquè | chính xác | chính xác |
455 | 错误 | cuòwù | thác ngộ | sai lầm |
456 | 合适 | héshì | hợp thích | thích hợp |
457 | 合格 | hégé | hợp cách | đạt tiêu chuẩn |
458 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn | tiêu chuẩn |
459 | 合同 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng |
460 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện | điều kiện |
461 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu | yêu cầu |
462 | 规定 | guīdìng | quy định | quy định |
463 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật | luật pháp |
464 | 规则 | guīzé | quy tắc | quy tắc |
465 | 制度 | zhìdù | chế độ | chế độ |
466 | 政策 | zhèngcè | chính sách | chính sách |
467 | 国家 | guójiā | quốc gia | quốc gia |
468 | 政府 | zhèngfǔ | chính phủ | chính phủ |
469 | 领导 | lǐngdǎo | lĩnh đạo | lãnh đạo |
470 | 总统 | zǒngtǒng | tổng thống | tổng thống |
471 | 总理 | zǒnglǐ | tổng lý | thủ tướng |
472 | 市长 | shìzhǎng | thị trưởng | thị trưởng |
473 | 官员 | guānyuán | quan viên | quan chức |
474 | 公务员 | gōngwùyuán | công vụ viên | công chức |
475 | 议员 | yìyuán | nghị viên | nghị sĩ |
476 | 政治 | zhèngzhì | chính trị | chính trị |
477 | 经济 | jīngjì | kinh tế | kinh tế |
478 | 文化 | wénhuà | văn hóa | văn hóa |
479 | 教育 | jiàoyù | giáo dục | giáo dục |
480 | 医疗 | yīliáo | y liệu | y tế |
481 | 环保 | huánbǎo | hoàn bảo | bảo vệ môi trường |
482 | 能源 | néngyuán | năng nguyên | năng lượng |
483 | 交通 | jiāotōng | giao thông | giao thông |
484 | 通讯 | tōngxùn | thông tấn | thông tin liên lạc |
485 | 媒体 | méitǐ | môi thể | phương tiện truyền thông |
486 | 新闻 | xīnwén | tân văn | tin tức |
487 | 记者 | jìzhě | ký giả | phóng viên |
488 | 报道 | bàodào | báo đạo | đưa tin |
489 | 广播 | guǎngbò | quảng bá | phát thanh |
490 | 电视 | diànshì | điện thị | truyền hình |
491 | 节目 | jiémù | tiết mục | chương trình |
492 | 频道 | píndào | tần đạo | kênh truyền hình |
493 | 网站 | wǎngzhàn | võng trạm | trang web |
494 | 链接 | liànjiē | liên tiết | liên kết |
495 | 下载 | xiàzài | hạ tải | tải xuống |
496 | 上传 | shàngchuán | thượng truyền | tải lên |
497 | 软件 | ruǎnjiàn | nhu liệu | phần mềm |
498 | 硬件 | yìngjiàn | ngạnh kiện | phần cứng |
499 | 系统 | xìtǒng | hệ thống | hệ thống |
500 | 程序 | chéngxù | trình tự | chương trình |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
501 | 电脑 | diànnǎo | điện não | máy tính |
502 | 手机 | shǒujī | thủ cơ | điện thoại di động |
503 | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo | bình bản điện não | máy tính bảng |
504 | 打印机 | dǎyìnjī | đả ấn cơ | máy in |
505 | 扫描仪 | sǎomiáoyí | tảo miêu nghi | máy scan |
506 | 复印机 | fùyìnjī | phúc ấn cơ | máy photocopy |
507 | 网络 | wǎngluò | võng lạc | mạng Internet |
508 | 无线 | wúxiàn | vô tuyến | không dây |
509 | 有线 | yǒuxiàn | hữu tuyến | có dây |
510 | 路由器 | lùyóuqì | lộ do khí | bộ định tuyến |
511 | 密码 | mìmǎ | mật mã | mật khẩu |
512 | 账户 | zhànghù | trương hộ | tài khoản |
513 | 登陆 | dēnglù | đăng lục | đăng nhập |
514 | 注册 | zhùcè | chú sách | đăng ký |
515 | 上传 | shàngchuán | thượng truyền | tải lên |
516 | 下载 | xiàzài | hạ tải | tải xuống |
517 | 文件 | wénjiàn | văn kiện | tài liệu |
518 | 文件夹 | wénjiànjiā | văn kiện giáp | thư mục |
519 | 图片 | túpiàn | đồ phiến | hình ảnh |
520 | 视频 | shìpín | thị tần | video |
521 | 音频 | yīnpín | âm tần | âm thanh |
522 | 压缩 | yāsuō | áp súc | nén |
523 | 解压 | jiěyā | giải áp | giải nén |
524 | 安装 | ānzhuāng | an trang | cài đặt |
525 | 卸载 | xièzài | tái tải | gỡ cài đặt |
526 | 更新 | gēngxīn | canh tân | cập nhật |
527 | 升级 | shēngjí | thăng cấp | nâng cấp |
528 | 开关 | kāiguān | khai quan | công tắc |
529 | 电源 | diànyuán | điện nguyên | nguồn điện |
530 | 电池 | diànchí | điện trì | pin |
531 | 充电器 | chōngdiànqì | sung điện khí | bộ sạc |
532 | 耳机 | ěrjī | nhĩ cơ | tai nghe |
533 | 音箱 | yīnxiāng | âm tương | loa |
534 | 屏幕 | píngmù | bình mạc | màn hình |
535 | 键盘 | jiànpán | kiện bàn | bàn phím |
536 | 鼠标 | shǔbiāo | thử tiêu | chuột máy tính |
537 | U盘 | U pán | U bàn | USB |
538 | 硬盘 | yìngpán | ngạnh bàn | ổ cứng |
539 | 内存 | nèicún | nội tồn | bộ nhớ |
540 | 显卡 | xiǎnkǎ | hiển thẻ | card đồ họa |
541 | 主板 | zhǔbǎn | chủ bản | bo mạch chủ |
542 | 处理器 | chǔlǐqì | xử lý khí | bộ vi xử lý |
543 | 操作系统 | cāozuò xìtǒng | thao tác hệ thống | hệ điều hành |
544 | 软件 | ruǎnjiàn | nhu liệu | phần mềm |
545 | 应用程序 | yìngyòng chéngxù | ứng dụng trình tự | ứng dụng |
546 | 浏览器 | liúlǎnqì | lưu lãm khí | trình duyệt |
547 | 搜索引擎 | sōusuǒ yǐnqíng | sưu tác dẫn động | công cụ tìm kiếm |
548 | 社交网络 | shèjiāo wǎngluò | xã giao võng lạc | mạng xã hội |
549 | 微信 | Wēixìn | vi tín | |
550 | 支付宝 | Zhīfùbǎo | chi phó bảo | Alipay |
551 | 百度 | Bǎidù | bách độ | Baidu |
552 | 淘宝 | Táobǎo | đào bảo | Taobao |
553 | 京东 | Jīngdōng | kinh đông | JD.com |
554 | 亚马逊 | Yàmǎxùn | Á Mã Tuấn | Amazon |
555 | 谷歌 | Gǔgē | Cốc Ca | |
556 | 微软 | Wēiruǎn | vi nhuận | Microsoft |
557 | 苹果 | Píngguǒ | bình quả | Apple |
558 | 三星 | Sānxīng | tam tinh | Samsung |
559 | 华为 | Huáwéi | Hoa vi | Huawei |
560 | 小米 | Xiǎomǐ | tiểu mễ | Xiaomi |
561 | 联想 | Liánxiǎng | liên tưởng | Lenovo |
562 | 索尼 | Suǒní | tỏa nê | Sony |
563 | 任天堂 | Rèntiāntáng | nhậm thiên đường | Nintendo |
564 | 打开 | dǎkāi | đả khai | mở ra |
565 | 关闭 | guānbì | quan bế | đóng lại |
566 | 点击 | diǎnjī | điểm kích | nhấp chuột |
567 | 输入 | shūrù | nhập nhập | nhập vào |
568 | 输出 | shūchū | xuất nhập | xuất ra |
569 | 保存 | bǎocún | bảo tồn | lưu trữ |
570 | 删除 | shānchú | sơn trừ | xóa bỏ |
571 | 编辑 | biānjí | biên tập | chỉnh sửa |
572 | 裁剪 | cáijiǎn | tài tiễn | cắt xén |
573 | 合并 | hébìng | hợp tính | hợp nhất |
574 | 复制 | fùzhì | phúc chế | sao chép |
575 | 粘贴 | zhāntiē | niêm thiết | dán |
576 | 撤销 | chèxiāo | triệt tiêu | hoàn tác |
577 | 恢复 | huīfù | khôi phục | khôi phục lại |
578 | 上传文件 | shàngchuán wénjiàn | thượng truyền văn kiện | tải tài liệu lên |
579 | 下载文件 | xiàzài wénjiàn | hạ tải văn kiện | tải tài liệu xuống |
580 | 压缩文件 | yāsuō wénjiàn | áp súc văn kiện | nén tài liệu |
581 | 解压文件 | jiěyā wénjiàn | giải áp văn kiện | giải nén tài liệu |
582 | 打开文件 | dǎkāi wénjiàn | đả khai văn kiện | mở tài liệu |
583 | 关闭文件 | guānbì wénjiàn | quan bế văn kiện | đóng tài liệu |
584 | 上传图片 | shàngchuán túpiàn | thượng truyền đồ phiến | tải ảnh lên |
585 | 下载图片 | xiàzài túpiàn | hạ tải đồ phiến | tải ảnh xuống |
586 | 裁剪图片 | cáijiǎn túpiàn | tài tiễn đồ phiến | cắt ảnh |
587 | 编辑图片 | biānjí túpiàn | biên tập đồ phiến | chỉnh sửa ảnh |
588 | 保存图片 | bǎocún túpiàn | bảo tồn đồ phiến | lưu ảnh |
589 | 删除图片 | shānchú túpiàn | sơn trừ đồ phiến | xóa ảnh |
590 | 打开网站 | dǎkāi wǎngzhàn | đả khai võng trạm | mở trang web |
591 | 关闭网站 | guānbì wǎngzhàn | quan bế võng trạm | đóng trang web |
592 | 搜索信息 | sōusuǒ xìnxī | sưu tác tín tức | tìm kiếm thông tin |
593 | 查看新闻 | chákàn xīnwén | tra khán tân văn | xem tin tức |
594 | 阅读文章 | yuèdú wénzhāng | duyệt độc văn chương | đọc bài viết |
595 | 播放视频 | bōfàng shìpín | bá phương thị tần | phát video |
596 | 下载视频 | xiàzài shìpín | hạ tải thị tần | tải video |
597 | 上传视频 | shàngchuán shìpín | thượng truyền thị tần | tải video lên |
598 | 删除视频 | shānchú shìpín | sơn trừ thị tần | xóa video |
599 | 分享视频 | fēnxiǎng shìpín | phân hưởng thị tần | chia sẻ video |
600 | 收藏视频 | shōucáng shìpín | thu tàng thị tần | lưu video |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
601 | 文件夹 | wénjiànjiā | văn kiện giáp | thư mục |
602 | 桌面 | zhuōmiàn | trác diện | màn hình desktop |
603 | 下载中心 | xiàzài zhōngxīn | hạ tải trung tâm | trung tâm tải về |
604 | 云盘 | yúnpán | vân bàn | ổ lưu trữ đám mây |
605 | 数据 | shùjù | số cứ | dữ liệu |
606 | 数据库 | shùjùkù | số cứ khố | cơ sở dữ liệu |
607 | 输入法 | shūrùfǎ | nhập nhập pháp | bộ gõ |
608 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | điện tử bưu kiện | |
609 | 附件 | fùjiàn | phụ kiện | tệp đính kèm |
610 | 回复 | huífù | hồi phục | trả lời |
611 | 转发 | zhuǎnfā | chuyển phát | chuyển tiếp |
612 | 通知 | tōngzhī | thông tri | thông báo |
613 | 提醒 | tíxǐng | đề tỉnh | nhắc nhở |
614 | 日历 | rìlì | nhật lịch | lịch |
615 | 时间表 | shíjiānbiǎo | thời gian biểu | thời gian biểu |
616 | 计划 | jìhuà | kế hoạch | kế hoạch |
617 | 目标 | mùbiāo | mục tiêu | mục tiêu |
618 | 任务 | rènwu | nhiệm vụ | nhiệm vụ |
619 | 项目 | xiàngmù | hạng mục | dự án |
620 | 报告书 | bàogàoshū | báo cáo thư | bản báo cáo |
621 | 预算 | yùsuàn | dự toán | dự toán |
622 | 成本 | chéngběn | thành bản | chi phí |
623 | 收益 | shōuyì | thu ích | lợi nhuận |
624 | 损失 | sǔnshī | tổn thất | tổn thất |
625 | 投资者 | tóuzīzhě | đầu tư giả | nhà đầu tư |
626 | 公司 | gōngsī | công ty | công ty |
627 | 企业 | qǐyè | xí nghiệp | doanh nghiệp |
628 | 工厂 | gōngchǎng | công xưởng | nhà máy |
629 | 办公室 | bàngōngshì | biện công thất | văn phòng |
630 | 部门 | bùmén | bộ môn | bộ phận |
631 | 职员 | zhíyuán | chức viên | nhân viên |
632 | 经理 | jīnglǐ | kinh lý | giám đốc |
633 | 主任 | zhǔrèn | chủ nhiệm | trưởng phòng |
634 | 负责人 | fùzérén | phụ trách nhân | người phụ trách |
635 | 同事 | tóngshì | đồng sự | đồng nghiệp |
636 | 会议 | huìyì | hội nghị | cuộc họp |
637 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận | thảo luận |
638 | 决定 | juédìng | quyết định | quyết định |
639 | 安排 | ānpái | an bài | sắp xếp |
640 | 准备 | zhǔnbèi | chuẩn bị | chuẩn bị |
641 | 签名 | qiānmíng | thiêm danh | ký tên |
642 | 盖章 | gàizhāng | cái chương | đóng dấu |
643 | 传真 | chuánzhēn | truyền chân | fax |
644 | 文件 | wénjiàn | văn kiện | tài liệu |
645 | 资料 | zīliào | tư liệu | tư liệu |
646 | 报表 | bàobiǎo | báo biểu | báo cáo tài chính |
647 | 申请表 | shēnqǐngbiǎo | thẩm thỉnh biểu | mẫu đơn |
648 | 合同 | hétóng | hợp đồng | hợp đồng |
649 | 协议 | xiéyì | hiệp nghị | hiệp định |
650 | 证书 | zhèngshū | chứng thư | giấy chứng nhận |
651 | 营业执照 | yíngyè zhízhào | doanh nghiệp chấp chiếu | giấy phép kinh doanh |
652 | 许可证 | xǔkězhèng | hứa khả chứng | giấy phép |
653 | 身份证 | shēnfènzhèng | thân phận chứng | chứng minh thư |
654 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu | hộ chiếu |
655 | 签证 | qiānzhèng | thiêm chứng | visa |
656 | 资料夹 | zīliàojiā | tư liệu giáp | bìa tài liệu |
657 | 文件袋 | wénjiàndài | văn kiện đại | túi tài liệu |
658 | 文件柜 | wénjiànguì | văn kiện quỹ | tủ hồ sơ |
659 | 名片 | míngpiàn | danh phiến | danh thiếp |
660 | 通讯录 | tōngxùn lù | thông tấn lục | danh bạ |
661 | 电话本 | diànhuàběn | điện thoại bản | sổ điện thoại |
662 | 签到表 | qiāndàobiǎo | thiêm đáo biểu | bảng điểm danh |
663 | 日程表 | rìchéngbiǎo | nhật trình biểu | lịch trình ngày |
664 | 会议记录 | huìyì jìlù | hội nghị ký lục | biên bản cuộc họp |
665 | 公告 | gōnggào | công cáo | thông báo |
666 | 通知单 | tōngzhīdān | thông tri đơn | giấy thông báo |
667 | 请假条 | qǐngjiàtiáo | thỉnh giả thiêu | đơn xin nghỉ phép |
668 | 报销单 | bàoxiāodān | báo tiêu đơn | đơn xin thanh toán |
669 | 收据 | shōujù | thu cứ | biên lai |
670 | 发票 | fāpiào | phát phiếu | hóa đơn |
671 | 合格证 | hégézhèng | hợp cách chứng | giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn |
672 | 出库单 | chūkùdān | xuất khố đơn | phiếu xuất kho |
673 | 入库单 | rùkùdān | nhập khố đơn | phiếu nhập kho |
674 | 采购单 | cǎigòudān | thái cấu đơn | đơn đặt mua hàng |
675 | 订单 | dìngdān | định đơn | đơn đặt hàng |
676 | 销售单 | xiāoshòudān | tiêu thụ đơn | đơn bán hàng |
677 | 退货单 | tuìhuòdān | thoái hóa đơn | đơn trả hàng |
678 | 运输单 | yùnshūdān | vận thâu đơn | đơn vận chuyển |
679 | 货运单 | huòyùndān | hóa vận đơn | vận đơn hàng hóa |
680 | 运单号码 | yùndān hàomǎ | vận đơn hiệu mã | mã vận đơn |
681 | 快递单 | kuàidìdān | khoái đệ đơn | phiếu chuyển phát nhanh |
682 | 电子发票 | diànzǐ fāpiào | điện tử phát phiếu | hóa đơn điện tử |
683 | 税单 | shuìdān | thuế đơn | tờ khai thuế |
684 | 报税表 | bàoshuìbiǎo | báo thuế biểu | biểu mẫu khai thuế |
685 | 结算单 | jiésuàndān | kết toán đơn | hóa đơn thanh toán |
686 | 收款单 | shōukuǎndān | thu khoản đơn | phiếu thu |
687 | 付款单 | fùkuǎndān | phụ khoản đơn | phiếu chi |
688 | 账单 | zhàngdān | trướng đơn | bảng kê thanh toán |
689 | 账目 | zhàngmù | trướng mục | mục lục tài khoản |
690 | 财务报表 | cáiwù bàobiǎo | tài vụ báo biểu | báo cáo tài chính |
691 | 利润表 | lìrùnbǎo | lợi nhuận biểu | bảng lợi nhuận |
692 | 资产负债表 | zīchǎn fùzhàibiǎo | tư sản phụ trái biểu | bảng cân đối tài sản |
693 | 现金流量表 | xiànjīn liúliàngbiǎo | hiện kim lưu lượng biểu | báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
694 | 预算表 | yùsuànbiǎo | dự toán biểu | bảng dự toán |
695 | 经营计划书 | jīngyíng jìhuàshū | kinh doanh kế hoạch thư | kế hoạch kinh doanh |
696 | 市场调研报告 | shìchǎng diàoyán bàogào | thị trường điều nghiên báo cáo | báo cáo khảo sát thị trường |
697 | 项目计划书 | xiàngmù jìhuàshū | hạng mục kế hoạch thư | kế hoạch dự án |
698 | 商业计划书 | shāngyè jìhuàshū | thương nghiệp kế hoạch thư | kế hoạch kinh doanh thương mại |
699 | 投资计划书 | tóuzī jìhuàshū | đầu tư kế hoạch thư | kế hoạch đầu tư |
700 | 企业介绍 | qǐyè jièshào | xí nghiệp giới thiệu | giới thiệu công ty |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
701 | 公司简介 | gōngsī jiǎnjiè | công ty giản giới | giới thiệu công ty |
702 | 团队介绍 | tuánduì jièshào | đoàn đội giới thiệu | giới thiệu đội nhóm |
703 | 产品介绍 | chǎnpǐn jièshào | sản phẩm giới thiệu | giới thiệu sản phẩm |
704 | 服务内容 | fúwù nèiróng | phục vụ nội dung | nội dung dịch vụ |
705 | 经营范围 | jīngyíng fànwéi | kinh doanh phạm vi | phạm vi kinh doanh |
706 | 公司文化 | gōngsī wénhuà | công ty văn hóa | văn hóa doanh nghiệp |
707 | 企业愿景 | qǐyè yuànjǐng | xí nghiệp nguyện cảnh | tầm nhìn doanh nghiệp |
708 | 企业使命 | qǐyè shǐmìng | xí nghiệp sứ mệnh | sứ mệnh doanh nghiệp |
709 | 价值观 | jiàzhíguān | giá trị quan | giá trị quan |
710 | 发展战略 | fāzhǎn zhànlüè | phát triển chiến lược | chiến lược phát triển |
711 | 营销策划 | yíngxiāo cèhuà | doanh tiêu sách hoạch | kế hoạch marketing |
712 | 市场推广 | shìchǎng tuīguǎng | thị trường thôi quảng | quảng bá thị trường |
713 | 广告宣传 | guǎnggào xuānchuán | quảng cáo tuyên truyền | tuyên truyền quảng cáo |
714 | 品牌建设 | pǐnpái jiànshè | phẩm bài kiến thiết | xây dựng thương hiệu |
715 | 客户关系 | kèhù guānxì | khách hộ quan hệ | quan hệ khách hàng |
716 | 售后服务 | shòuhòu fúwù | thụ hậu phục vụ | dịch vụ hậu mãi |
717 | 市场份额 | shìchǎng fèn’é | thị trường phân ngạch | thị phần |
718 | 用户需求 | yònghù xūqiú | dụng hộ nhu cầu | nhu cầu người dùng |
719 | 消费者行为 | xiāofèizhě xíngwéi | tiêu phí giả hành vi | hành vi người tiêu dùng |
720 | 竞争对手 | jìngzhēng duìshǒu | cạnh tranh đối thủ | đối thủ cạnh tranh |
721 | SWOT分析 | SWOT fēnxī | SWOT phân tích | phân tích SWOT |
722 | 市场调研 | shìchǎng diàoyán | thị trường điều nghiên | nghiên cứu thị trường |
723 | 行业趋势 | hángyè qūshì | hàng nghiệp khuynh thế | xu hướng ngành nghề |
724 | 投资环境 | tóuzī huánjìng | đầu tư hoàn cảnh | môi trường đầu tư |
725 | 财务管理 | cáiwù guǎnlǐ | tài vụ quản lý | quản lý tài chính |
726 | 成本控制 | chéngběn kòngzhì | thành bản khống chế | kiểm soát chi phí |
727 | 利润分析 | lìrùn fēnxī | lợi nhuận phân tích | phân tích lợi nhuận |
728 | 税务筹划 | shuìwù chóuhuà | thuế vụ trù hoạch | hoạch định thuế |
729 | 现金流管理 | xiànjīn liú guǎnlǐ | hiện kim lưu quản lý | quản lý dòng tiền |
730 | 预算控制 | yùsuàn kòngzhì | dự toán khống chế | kiểm soát ngân sách |
731 | 财务报表分析 | cáiwù bàobiǎo fēnxī | tài vụ báo biểu phân tích | phân tích báo cáo tài chính |
732 | 审计报告 | shěnjì bàogào | thẩm kế báo cáo | báo cáo kiểm toán |
733 | 内部审计 | nèibù shěnjì | nội bộ thẩm kế | kiểm toán nội bộ |
734 | 风险管理 | fēngxiǎn guǎnlǐ | phong hiểm quản lý | quản lý rủi ro |
735 | 投资分析 | tóuzī fēnxī | đầu tư phân tích | phân tích đầu tư |
736 | 项目管理 | xiàngmù guǎnlǐ | hạng mục quản lý | quản lý dự án |
737 | 进度控制 | jìndù kòngzhì | tiến độ khống chế | kiểm soát tiến độ |
738 | 资源配置 | zīyuán pèizhì | tư nguyên phối trí | phân bổ nguồn lực |
739 | 成本预算 | chéngběn yùsuàn | thành bản dự toán | dự toán chi phí |
740 | 合同管理 | hétóng guǎnlǐ | hợp đồng quản lý | quản lý hợp đồng |
741 | 质量管理 | zhìliàng guǎnlǐ | chất lượng quản lý | quản lý chất lượng |
742 | 验收标准 | yànshōu biāozhǔn | nghiệm thu tiêu chuẩn | tiêu chuẩn nghiệm thu |
743 | 安全管理 | ānquán guǎnlǐ | an toàn quản lý | quản lý an toàn |
744 | 团队协作 | tuánduì xiézuò | đoàn đội hiệp tác | hợp tác đội nhóm |
745 | 沟通协调 | gōutōng xiétiáo | câu thông hiệp điều | giao tiếp điều phối |
746 | 领导能力 | lǐngdǎo nénglì | lĩnh đạo năng lực | năng lực lãnh đạo |
747 | 决策能力 | juécè nénglì | quyết sách năng lực | năng lực ra quyết định |
748 | 组织能力 | zǔzhī nénglì | tổ chức năng lực | năng lực tổ chức |
749 | 创新能力 | chuàngxīn nénglì | sáng tân năng lực | năng lực sáng tạo |
750 | 问题解决能力 | wèntí jiějué nénglì | vấn đề giải quyết năng lực | năng lực giải quyết vấn đề |
751 | 职业规划 | zhíyè guīhuà | chức nghiệp quy hoạch | quy hoạch nghề nghiệp |
752 | 个人发展 | gèrén fāzhǎn | cá nhân phát triển | phát triển cá nhân |
753 | 培训计划 | péixùn jìhuà | bồi huấn kế hoạch | kế hoạch đào tạo |
754 | 学习能力 | xuéxí nénglì | học tập năng lực | năng lực học tập |
755 | 时间管理 | shíjiān guǎnlǐ | thời gian quản lý | quản lý thời gian |
756 | 压力管理 | yālì guǎnlǐ | áp lực quản lý | quản lý áp lực |
757 | 目标管理 | mùbiāo guǎnlǐ | mục tiêu quản lý | quản lý mục tiêu |
758 | 自我激励 | zìwǒ jīlì | tự ngã kích lệ | tự động viên bản thân |
759 | 情绪管理 | qíngxù guǎnlǐ | tình tự quản lý | quản lý cảm xúc |
760 | 口才训练 | kǒucái xùnliàn | khẩu tài huấn luyện | rèn luyện kỹ năng nói |
761 | 演讲能力 | yǎnjiǎng nénglì | diễn giảng năng lực | năng lực diễn thuyết |
762 | 谈判技巧 | tánpàn jìqiǎo | đàm phán kỹ xảo | kỹ năng đàm phán |
763 | 销售技巧 | xiāoshòu jìqiǎo | tiêu thụ kỹ xảo | kỹ năng bán hàng |
764 | 客户服务 | kèhù fúwù | khách hộ phục vụ | chăm sóc khách hàng |
765 | 市场营销 | shìchǎng yíngxiāo | thị trường doanh tiêu | marketing thị trường |
766 | 产品推广 | chǎnpǐn tuīguǎng | sản phẩm thôi quảng | quảng bá sản phẩm |
767 | 广告设计 | guǎnggào shèjì | quảng cáo thiết kế | thiết kế quảng cáo |
768 | 媒体传播 | méitǐ chuánbò | môi thể truyền bá | truyền thông |
769 | 品牌营销 | pǐnpái yíngxiāo | phẩm bài doanh tiêu | marketing thương hiệu |
770 | 促销活动 | cùxiāo huódòng | xúc tiêu hoạt động | hoạt động xúc tiến bán hàng |
771 | 客户管理 | kèhù guǎnlǐ | khách hộ quản lý | quản lý khách hàng |
772 | 渠道管理 | qúdào guǎnlǐ | khu đạo quản lý | quản lý kênh phân phối |
773 | 市场分析 | shìchǎng fēnxī | thị trường phân tích | phân tích thị trường |
774 | 数据分析 | shùjù fēnxī | số cứ phân tích | phân tích dữ liệu |
775 | 网络营销 | wǎngluò yíngxiāo | võng lạc doanh tiêu | marketing online |
776 | 社交媒体营销 | shèjiāo méitǐ yíngxiāo | xã giao môi thể doanh tiêu | marketing mạng xã hội |
777 | 内容营销 | nèiróng yíngxiāo | nội dung doanh tiêu | marketing nội dung |
778 | 搜索引擎优化 | sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà | sưu tác dẫn động ưu hóa | SEO |
779 | 电子商务 | diànzǐ shāngwù | điện tử thương vụ | thương mại điện tử |
780 | 移动营销 | yídòng yíngxiāo | di động doanh tiêu | marketing di động |
781 | 网站优化 | wǎngzhàn yōuhuà | võng trạm ưu hóa | tối ưu hóa website |
782 | 用户体验 | yònghù tǐyàn | dụng hộ thể nghiệm | trải nghiệm người dùng |
783 | APP开发 | APP kāifā | APP khai phát | phát triển ứng dụng |
784 | 程序开发 | chéngxù kāifā | trình tự khai phát | phát triển phần mềm |
785 | 软件测试 | ruǎnjiàn cèshì | nhu liệu trắc thí | kiểm thử phần mềm |
786 | 数据安全 | shùjù ānquán | số cứ an toàn | bảo mật dữ liệu |
787 | 网络安全 | wǎngluò ānquán | võng lạc an toàn | an toàn mạng |
788 | 信息安全 | xìnxī ānquán | tín tức an toàn | an toàn thông tin |
789 | 加密技术 | jiāmì jìshù | gia mật kỹ thuật | kỹ thuật mã hóa |
790 | 防火墙 | fánghuǒqiáng | phòng hỏa tường | tường lửa |
791 | 访问控制 | fǎngwèn kòngzhì | phỏng vấn khống chế | kiểm soát truy cập |
792 | 身份认证 | shēnfèn rènzhèng | thân phận nhận chứng | xác thực danh tính |
793 | 多因素认证 | duō yīnsù rènzhèng | đa nhân tố nhận chứng | xác thực đa yếu tố |
794 | 备份恢复 | bèifèn huīfù | bị phân khôi phục | sao lưu và phục hồi |
795 | 灾难恢复 | zāinàn huīfù | tai nạn khôi phục | phục hồi sau thảm họa |
796 | 信息系统 | xìnxī xìtǒng | tín tức hệ thống | hệ thống thông tin |
797 | 大数据 | dàshùjù | đại số cứ | big data |
798 | 云计算 | yún jìsuàn | vân kế toán | điện toán đám mây |
799 | 人工智能 | réngōng zhìnéng | nhân công trí năng | trí tuệ nhân tạo |
800 | 区块链 | qūkuàiliàn | khu khối liên | blockchain |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
801 | 机器人 | jīqìrén | cơ khí nhân | người máy |
802 | 自动化 | zìdònghuà | tự động hóa | tự động hóa |
803 | 智能家居 | zhìnéng jiājū | trí năng gia cư | nhà thông minh |
804 | 智能手机 | zhìnéng shǒujī | trí năng thủ cơ | điện thoại thông minh |
805 | 无人驾驶 | wúrén jiàshǐ | vô nhân giá sử | lái xe tự động |
806 | 虚拟现实 | xūnǐ xiànshí | hư nhĩ hiện thực | thực tế ảo |
807 | 增强现实 | zēngqiáng xiànshí | tăng cường hiện thực | thực tế tăng cường |
808 | 物联网 | wùliánwǎng | vật liên võng | internet vạn vật |
809 | 智能穿戴 | zhìnéng chuāndài | trí năng xuyên đái | thiết bị đeo thông minh |
810 | 数字货币 | shùzì huòbì | số tự hóa tệ | tiền kỹ thuật số |
811 | 电子钱包 | diànzǐ qiánbāo | điện tử tiền bao | ví điện tử |
812 | 移动支付 | yídòng zhīfù | di động chi phó | thanh toán di động |
813 | 生物识别 | shēngwù shíbié | sinh vật thức biệt | nhận diện sinh trắc học |
814 | 人脸识别 | rénliǎn shíbié | nhân diện thức biệt | nhận diện khuôn mặt |
815 | 指纹识别 | zhǐwén shíbié | chỉ văn thức biệt | nhận diện vân tay |
816 | 声纹识别 | shēngwén shíbié | thanh văn thức biệt | nhận diện giọng nói |
817 | 语音助手 | yǔyīn zhùshǒu | ngữ âm trợ thủ | trợ lý giọng nói |
818 | 语音识别 | yǔyīn shíbié | ngữ âm thức biệt | nhận diện giọng nói |
819 | 智能音箱 | zhìnéng yīnxiāng | trí năng âm tương | loa thông minh |
820 | 智能手表 | zhìnéng shǒubiǎo | trí năng thủ biểu | đồng hồ thông minh |
821 | 智能家电 | zhìnéng jiādiàn | trí năng gia điện | thiết bị gia dụng thông minh |
822 | 智能城市 | zhìnéng chéngshì | trí năng thành thị | thành phố thông minh |
823 | 自动驾驶 | zìdòng jiàshǐ | tự động giá sử | lái xe tự động |
824 | 无人机 | wúrénjī | vô nhân cơ | máy bay không người lái |
825 | 无人超市 | wúrén chāoshì | vô nhân siêu thị | siêu thị không người |
826 | 云存储 | yún cúnchǔ | vân tồn trữ | lưu trữ đám mây |
827 | 云计算平台 | yún jìsuàn píngtái | vân kế toán bình đài | nền tảng điện toán đám mây |
828 | 大数据分析 | dàshùjù fēnxī | đại số cứ phân tích | phân tích big data |
829 | 人工智能应用 | réngōng zhìnéng yìngyòng | nhân công trí năng ứng dụng | ứng dụng AI |
830 | 区块链技术 | qūkuàiliàn jìshù | khu khối liên kỹ thuật | công nghệ blockchain |
831 | 数字化转型 | shùzìhuà zhuǎnxíng | số tự hóa chuyển hình | chuyển đổi số |
832 | 智能制造 | zhìnéng zhìzào | trí năng chế tạo | sản xuất thông minh |
833 | 工业4.0 | gōngyè sì diǎn líng | công nghiệp tứ điểm linh | công nghiệp 4.0 |
834 | 云办公 | yún bàngōng | vân biện công | văn phòng đám mây |
835 | 在线教育 | zàixiàn jiàoyù | tại tuyến giáo dục | giáo dục trực tuyến |
836 | 在线医疗 | zàixiàn yīliáo | tại tuyến y liệu | khám chữa bệnh trực tuyến |
837 | 远程办公 | yuǎnchéng bàngōng | viễn trình biện công | làm việc từ xa |
838 | 远程教育 | yuǎnchéng jiàoyù | viễn trình giáo dục | giáo dục từ xa |
839 | 远程医疗 | yuǎnchéng yīliáo | viễn trình y liệu | y tế từ xa |
840 | 电子政务 | diànzǐ zhèngwù | điện tử chính vụ | chính phủ điện tử |
841 | 智慧城市 | zhìhuì chéngshì | trí tuệ thành thị | thành phố thông minh |
842 | 智慧医疗 | zhìhuì yīliáo | trí tuệ y liệu | y tế thông minh |
843 | 智慧交通 | zhìhuì jiāotōng | trí tuệ giao thông | giao thông thông minh |
844 | 智慧教育 | zhìhuì jiàoyù | trí tuệ giáo dục | giáo dục thông minh |
845 | 智慧金融 | zhìhuì jīnróng | trí tuệ kim dung | tài chính thông minh |
846 | 数字政府 | shùzì zhèngfǔ | số tự chính phủ | chính phủ số |
847 | 数字经济 | shùzì jīngjì | số tự kinh tế | kinh tế số |
848 | 数字生活 | shùzì shēnghuó | số tự sinh hoạt | đời sống số |
849 | 数字医疗 | shùzì yīliáo | số tự y liệu | y tế số |
850 | 数字教育 | shùzì jiàoyù | số tự giáo dục | giáo dục số |
851 | 智慧农业 | zhìhuì nóngyè | trí tuệ nông nghiệp | nông nghiệp thông minh |
852 | 智能物流 | zhìnéng wùliú | trí năng vật lưu | logistics thông minh |
853 | 智慧能源 | zhìhuì néngyuán | trí tuệ năng nguyên | năng lượng thông minh |
854 | 智能安防 | zhìnéng ānfáng | trí năng an phòng | an ninh thông minh |
855 | 智能家装 | zhìnéng jiāzhuāng | trí năng gia trang | trang trí nội thất thông minh |
856 | 智能农业 | zhìnéng nóngyè | trí năng nông nghiệp | nông nghiệp thông minh |
857 | 智能零售 | zhìnéng língshòu | trí năng linh thụ | bán lẻ thông minh |
858 | 无人零售 | wúrén língshòu | vô nhân linh thụ | bán lẻ không người |
859 | 物联网平台 | wùliánwǎng píngtái | vật liên võng bình đài | nền tảng IoT |
860 | 物联网应用 | wùliánwǎng yìngyòng | vật liên võng ứng dụng | ứng dụng IoT |
861 | 智慧医疗平台 | zhìhuì yīliáo píngtái | trí tuệ y liệu bình đài | nền tảng y tế thông minh |
862 | 智慧校园 | zhìhuì xiàoyuán | trí tuệ hạ viên | khuôn viên thông minh |
863 | 智能交通系统 | zhìnéng jiāotōng xìtǒng | trí năng giao thông hệ thống | hệ thống giao thông thông minh |
864 | 自动泊车 | zìdòng bóchē | tự động bạc xa | đỗ xe tự động |
865 | 无人驾驶技术 | wúrén jiàshǐ jìshù | vô nhân giá sử kỹ thuật | công nghệ lái xe tự động |
866 | 无人配送 | wúrén pèisòng | vô nhân phối tống | giao hàng không người |
867 | 智能仓储 | zhìnéng cāngchǔ | trí năng thương trữ | kho thông minh |
868 | 智能供应链 | zhìnéng gōngyìngliàn | trí năng cung ứng liên | chuỗi cung ứng thông minh |
869 | 智能制造系统 | zhìnéng zhìzào xìtǒng | trí năng chế tạo hệ thống | hệ thống sản xuất thông minh |
870 | 智能电网 | zhìnéng diànwǎng | trí năng điện võng | lưới điện thông minh |
871 | 智能水务 | zhìnéng shuǐwù | trí năng thủy vụ | dịch vụ nước thông minh |
872 | 智能楼宇 | zhìnéng lóuyǔ | trí năng lâu vũ | tòa nhà thông minh |
873 | 智慧社区 | zhìhuì shèqū | trí tuệ xã khu | khu dân cư thông minh |
874 | 智慧城市管理 | zhìhuì chéngshì guǎnlǐ | trí tuệ thành thị quản lý | quản lý thành phố thông minh |
875 | 数字乡村 | shùzì xiāngcūn | số tự hương thôn | nông thôn số |
876 | 绿色经济 | lǜsè jīngjì | lục sắc kinh tế | kinh tế xanh |
877 | 低碳经济 | dītàn jīngjì | đê thán kinh tế | kinh tế các-bon thấp |
878 | 可持续发展 | kěchíxù fāzhǎn | khả trì tục phát triển | phát triển bền vững |
879 | 节能环保 | jiénéng huánbǎo | tiết năng hoàn bảo | tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường |
880 | 碳中和 | tàn zhōnghé | thán trung hòa | trung hòa carbon |
881 | 环境保护 | huánjìng bǎohù | hoàn cảnh bảo hộ | bảo vệ môi trường |
882 | 绿色能源 | lǜsè néngyuán | lục sắc năng nguyên | năng lượng xanh |
883 | 太阳能 | tàiyángnéng | thái dương năng | năng lượng mặt trời |
884 | 风能 | fēngnéng | phong năng | năng lượng gió |
885 | 水能 | shuǐnéng | thủy năng | năng lượng nước |
886 | 生物能 | shēngwùnéng | sinh vật năng | năng lượng sinh học |
887 | 地热能 | dìrènéng | địa nhiệt năng | năng lượng địa nhiệt |
888 | 核能 | hénéng | hạch năng | năng lượng hạt nhân |
889 | 清洁能源 | qīngjié néngyuán | thanh khiết năng nguyên | năng lượng sạch |
890 | 新能源汽车 | xīnnéngyuán qìchē | tân năng nguyên khí xa | xe năng lượng mới |
891 | 电动汽车 | diàndòng qìchē | điện động khí xa | xe điện |
892 | 混合动力车 | hùnhé dònglì chē | hỗn hợp động lực xa | xe hybrid |
893 | 自动驾驶汽车 | zìdòng jiàshǐ qìchē | tự động giá sử khí xa | xe tự lái |
894 | 充电桩 | chōngdiànzhuāng | sung điện trụ | trạm sạc xe điện |
895 | 智能交通管理 | zhìnéng jiāotōng guǎnlǐ | trí năng giao thông quản lý | quản lý giao thông thông minh |
896 | 城市管理 | chéngshì guǎnlǐ | thành thị quản lý | quản lý đô thị |
897 | 城市规划 | chéngshì guīhuà | thành thị quy hoạch | quy hoạch thành phố |
898 | 智慧治理 | zhìhuì zhìlǐ | trí tuệ trị lý | quản trị thông minh |
899 | 数字治理 | shùzì zhìlǐ | số tự trị lý | quản trị số |
900 | 智慧生活 | zhìhuì shēnghuó | trí tuệ sinh hoạt | cuộc sống thông minh |
STT | Chữ Hán | Pinyin | Hán Việt | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
901 | 数字生活方式 | shùzì shēnghuó fāngshì | số tự sinh hoạt phương thức | lối sống kỹ thuật số |
902 | 在线购物 | zàixiàn gòuwù | tại tuyến cấu vật | mua sắm trực tuyến |
903 | 移动支付 | yídòng zhīfù | di động chi phó | thanh toán di động |
904 | 在线教育平台 | zàixiàn jiàoyù píngtái | tại tuyến giáo dục bình đài | nền tảng giáo dục trực tuyến |
905 | 远程医疗服务 | yuǎnchéng yīliáo fúwù | viễn trình y liệu phục vụ | dịch vụ y tế từ xa |
906 | 智慧城市平台 | zhìhuì chéngshì píngtái | trí tuệ thành thị bình đài | nền tảng thành phố thông minh |
907 | 在线娱乐 | zàixiàn yúlè | tại tuyến du lạc | giải trí trực tuyến |
908 | 视频会议 | shìpín huìyì | thị tần hội nghị | hội nghị video |
909 | 远程办公系统 | yuǎnchéng bàngōng xìtǒng | viễn trình biện công hệ thống | hệ thống làm việc từ xa |
910 | 智能办公 | zhìnéng bàngōng | trí năng biện công | văn phòng thông minh |
911 | 数字化办公 | shùzìhuà bàngōng | số tự hóa biện công | văn phòng kỹ thuật số |
912 | 智能客服 | zhìnéng kèfú | trí năng khách phục | chăm sóc khách hàng thông minh |
913 | 在线客服 | zàixiàn kèfú | tại tuyến khách phục | chăm sóc khách hàng trực tuyến |
914 | 虚拟客服 | xūnǐ kèfú | hư nhĩ khách phục | chăm sóc khách hàng ảo |
915 | 自动回复 | zìdòng huífù | tự động hồi phục | trả lời tự động |
916 | 智能推荐 | zhìnéng tuījiàn | trí năng thôi tiến | gợi ý thông minh |
917 | 个性化服务 | gèxìnghuà fúwù | cá tính hóa phục vụ | dịch vụ cá nhân hóa |
918 | 大数据挖掘 | dàshùjù wājué | đại số cứ oa quyết | khai phá dữ liệu |
919 | 云计算服务 | yún jìsuàn fúwù | vân kế toán phục vụ | dịch vụ điện toán đám mây |
920 | 人工智能算法 | réngōng zhìnéng suànfǎ | nhân công trí năng toán pháp | thuật toán trí tuệ nhân tạo |
921 | 机器学习 | jīqì xuéxí | cơ khí học tập | máy học |
922 | 深度学习 | shēndù xuéxí | thâm độ học tập | học sâu |
923 | 自然语言处理 | zìrán yǔyán chǔlǐ | tự nhiên ngữ ngôn xử lý | xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
924 | 计算机视觉 | jìsuànjī shìjué | kế toán cơ thị giác | thị giác máy tính |
925 | 自动驾驶技术 | zìdòng jiàshǐ jìshù | tự động giá sử kỹ thuật | công nghệ lái xe tự động |
926 | 机器人技术 | jīqìrén jìshù | cơ khí nhân kỹ thuật | công nghệ robot |
927 | 区块链应用 | qūkuàiliàn yìngyòng | khu khối liên ứng dụng | ứng dụng blockchain |
928 | 金融科技 | jīnróng kējì | kim dung khoa kỹ | công nghệ tài chính |
929 | 医疗科技 | yīliáo kējì | y liệu khoa kỹ | công nghệ y tế |
930 | 教育科技 | jiàoyù kējì | giáo dục khoa kỹ | công nghệ giáo dục |
931 | 智慧农业技术 | zhìhuì nóngyè jìshù | trí tuệ nông nghiệp kỹ thuật | công nghệ nông nghiệp thông minh |
932 | 智能制造技术 | zhìnéng zhìzào jìshù | trí năng chế tạo kỹ thuật | công nghệ sản xuất thông minh |
933 | 智能交通技术 | zhìnéng jiāotōng jìshù | trí năng giao thông kỹ thuật | công nghệ giao thông thông minh |
934 | 智能安防系统 | zhìnéng ānfáng xìtǒng | trí năng an phòng hệ thống | hệ thống an ninh thông minh |
935 | 智能医疗设备 | zhìnéng yīliáo shèbèi | trí năng y liệu thiết bị | thiết bị y tế thông minh |
936 | 智能家电产品 | zhìnéng jiādiàn chǎnpǐn | trí năng gia điện sản phẩm | sản phẩm điện gia dụng thông minh |
937 | 智能穿戴设备 | zhìnéng chuāndài shèbèi | trí năng xuyên đái thiết bị | thiết bị đeo thông minh |
938 | 智能语音助手 | zhìnéng yǔyīn zhùshǒu | trí năng ngữ âm trợ thủ | trợ lý giọng nói thông minh |
939 | 智能家居系统 | zhìnéng jiājū xìtǒng | trí năng gia cư hệ thống | hệ thống nhà thông minh |
940 | 智能物流系统 | zhìnéng wùliú xìtǒng | trí năng vật lưu hệ thống | hệ thống logistics thông minh |
941 | 智能电网技术 | zhìnéng diànwǎng jìshù | trí năng điện võng kỹ thuật | công nghệ lưới điện thông minh |
942 | 智能城市管理平台 | zhìnéng chéngshì guǎnlǐ píngtái | trí năng thành thị quản lý bình đài | nền tảng quản lý thành phố thông minh |
943 | 智能交通管理平台 | zhìnéng jiāotōng guǎnlǐ píngtái | trí năng giao thông quản lý bình đài | nền tảng quản lý giao thông thông minh |
944 | 智能建筑管理系统 | zhìnéng jiànzhù guǎnlǐ xìtǒng | trí năng kiến trúc quản lý hệ thống | hệ thống quản lý tòa nhà thông minh |
945 | 智慧能源管理系统 | zhìhuì néngyuán guǎnlǐ xìtǒng | trí tuệ năng nguyên quản lý hệ thống | hệ thống quản lý năng lượng thông minh |
946 | 智能医疗信息系统 | zhìnéng yīliáo xìnxī xìtǒng | trí năng y liệu tín tức hệ thống | hệ thống thông tin y tế thông minh |
947 | 大数据平台 | dàshùjù píngtái | đại số cứ bình đài | nền tảng big data |
948 | 云计算中心 | yún jìsuàn zhōngxīn | vân kế toán trung tâm | trung tâm điện toán đám mây |
949 | 人工智能实验室 | réngōng zhìnéng shíyànshì | nhân công trí năng thực nghiệm thất | phòng thí nghiệm AI |
950 | 区块链实验室 | qūkuàiliàn shíyànshì | khu khối liên thực nghiệm thất | phòng thí nghiệm blockchain |
951 | 互联网产业 | hùliánwǎng chǎnyè | hộ liên võng sản nghiệp | ngành công nghiệp Internet |
952 | 数字经济产业 | shùzì jīngjì chǎnyè | số tự kinh tế sản nghiệp | ngành kinh tế số |
953 | 人工智能产业 | réngōng zhìnéng chǎnyè | nhân công trí năng sản nghiệp | ngành công nghiệp AI |
954 | 大数据产业 | dàshùjù chǎnyè | đại số cứ sản nghiệp | ngành big data |
955 | 云计算产业 | yún jìsuàn chǎnyè | vân kế toán sản nghiệp | ngành điện toán đám mây |
956 | 区块链产业 | qūkuàiliàn chǎnyè | khu khối liên sản nghiệp | ngành blockchain |
957 | 智慧城市产业 | zhìhuì chéngshì chǎnyè | trí tuệ thành thị sản nghiệp | ngành thành phố thông minh |
958 | 智慧医疗产业 | zhìhuì yīliáo chǎnyè | trí tuệ y liệu sản nghiệp | ngành y tế thông minh |
959 | 智慧教育产业 | zhìhuì jiàoyù chǎnyè | trí tuệ giáo dục sản nghiệp | ngành giáo dục thông minh |
960 | 智慧交通产业 | zhìhuì jiāotōng chǎnyè | trí tuệ giao thông sản nghiệp | ngành giao thông thông minh |
961 | 智慧金融产业 | zhìhuì jīnróng chǎnyè | trí tuệ kim dung sản nghiệp | ngành tài chính thông minh |
962 | 绿色能源产业 | lǜsè néngyuán chǎnyè | lục sắc năng nguyên sản nghiệp | ngành năng lượng xanh |
963 | 新能源产业 | xīnnéngyuán chǎnyè | tân năng nguyên sản nghiệp | ngành năng lượng mới |
964 | 环保产业 | huánbǎo chǎnyè | hoàn bảo sản nghiệp | ngành bảo vệ môi trường |
965 | 生物医药产业 | shēngwù yīyào chǎnyè | sinh vật y dược sản nghiệp | ngành y dược sinh học |
966 | 智能制造产业 | zhìnéng zhìzào chǎnyè | trí năng chế tạo sản nghiệp | ngành sản xuất thông minh |
967 | 智慧物流产业 | zhìhuì wùliú chǎnyè | trí tuệ vật lưu sản nghiệp | ngành logistics thông minh |
968 | 智慧农业产业 | zhìhuì nóngyè chǎnyè | trí tuệ nông nghiệp sản nghiệp | ngành nông nghiệp thông minh |
969 | 智能家居产业 | zhìnéng jiājū chǎnyè | trí năng gia cư sản nghiệp | ngành thiết bị nhà thông minh |
970 | 智能穿戴产业 | zhìnéng chuāndài chǎnyè | trí năng xuyên đái sản nghiệp | ngành thiết bị đeo thông minh |
971 | 机器人产业 | jīqìrén chǎnyè | cơ khí nhân sản nghiệp | ngành công nghiệp robot |
972 | 文化产业 | wénhuà chǎnyè | văn hóa sản nghiệp | ngành văn hóa |
973 | 娱乐产业 | yúlè chǎnyè | du lạc sản nghiệp | ngành giải trí |
974 | 教育产业 | jiàoyù chǎnyè | giáo dục sản nghiệp | ngành giáo dục |
975 | 体育产业 | tǐyù chǎnyè | thể dục sản nghiệp | ngành thể thao |
976 | 金融产业 | jīnróng chǎnyè | kim dung sản nghiệp | ngành tài chính |
977 | 医疗产业 | yīliáo chǎnyè | y liệu sản nghiệp | ngành y tế |
978 | 房地产产业 | fángdìchǎn chǎnyè | phòng địa sản sản nghiệp | ngành bất động sản |
979 | 交通运输产业 | jiāotōng yùnshū chǎnyè | giao thông vận thâu sản nghiệp | ngành vận tải giao thông |
980 | 能源产业 | néngyuán chǎnyè | năng nguyên sản nghiệp | ngành năng lượng |
981 | 制造业 | zhìzào yè | chế tạo nghiệp | ngành sản xuất |
982 | 服务业 | fúwù yè | phục vụ nghiệp | ngành dịch vụ |
983 | 贸易业 | màoyì yè | mậu dịch nghiệp | ngành thương mại |
984 | 科技业 | kējì yè | khoa kỹ nghiệp | ngành công nghệ |
985 | 农业 | nóngyè | nông nghiệp | ngành nông nghiệp |
986 | 林业 | línyè | lâm nghiệp | ngành lâm nghiệp |
987 | 渔业 | yúyè | ngư nghiệp | ngành thủy sản |
988 | 建筑业 | jiànzhù yè | kiến trúc nghiệp | ngành xây dựng |
989 | 交通业 | jiāotōng yè | giao thông nghiệp | ngành giao thông |
990 | 金融服务业 | jīnróng fúwù yè | kim dung phục vụ nghiệp | ngành dịch vụ tài chính |
991 | 保险业 | bǎoxiǎn yè | bảo hiểm nghiệp | ngành bảo hiểm |
992 | 旅游业 | lǚyóu yè | lữ du nghiệp | ngành du lịch |
993 | 餐饮业 | cānyǐn yè | xan ẩm nghiệp | ngành ẩm thực |
994 | 住宿业 | zhùsù yè | trú túc nghiệp | ngành lưu trú |
995 | 教育培训业 | jiàoyù péixùn yè | giáo dục bồi huấn nghiệp | ngành đào tạo giáo dục |
996 | 医疗保健业 | yīliáo bǎojiàn yè | y liệu bảo kiện nghiệp | ngành chăm sóc sức khỏe |
997 | 文化传媒业 | wénhuà chuánméi yè | văn hóa truyền môi nghiệp | ngành truyền thông văn hóa |
998 | 体育健身业 | tǐyù jiànshēn yè | thể dục kiện thân nghiệp | ngành thể dục thể thao |
999 | 环保产业 | huánbǎo chǎnyè | hoàn bảo sản nghiệp | ngành môi trường |
1000 | 新兴产业 | xīnxīng chǎnyè | tân hưng sản nghiệp | ngành công nghiệp mới |
🎯 Cách tự học nhanh 1000 từ tiếng Trung
Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓
1. 🌟 Chia nhỏ mục tiêu:
Đừng ôm hết 1000 từ 1 lần, hãy chia thành từng bộ 100 từ.
Mỗi ngày học 20–30 từ → Sau 1 tuần hoàn thành 1 bộ 100 từ.
Học xong 10 tuần → Bạn làm chủ 1000 từ cơ bản!
2. 🧠 Học từ theo nhóm 5–10 từ:
Không học lẻ tẻ từng từ, học theo nhóm nhỏ.
Ví dụ: hôm nay 5 từ, sáng học – chiều ôn – tối kiểm tra nhanh.
3. 📖 Mỗi từ học đủ 4 phần:
Chữ Hán
Pinyin
Hán Việt (giúp đoán nghĩa khi quên)
Nghĩa tiếng Việt
(Ví dụ thêm 1 câu đơn giản nếu có thời gian)
4. 🖊️ Tự viết – Tự đọc – Tự tra:
Viết chữ Hán ít nhất 2 lần.
Đọc to Pinyin và nghĩa tiếng Việt.
Nếu quên, tự tra lại thay vì hỏi luôn.
5. 📚 Ôn tập 3 lần:
Lần 1: Sau 1 ngày
Lần 2: Sau 3 ngày
Lần 3: Sau 7 ngày
➡️ Mỗi lần ôn chỉ cần lướt nhanh: nhìn chữ → nhớ nghĩa.
6. 🎯 Ứng dụng thực tế:
Đặt câu nhanh với từ vừa học.
Ví dụ: Học từ 吃饭 (chīfàn – ăn cơm), tự đặt câu: 我喜欢吃饭 (Tôi thích ăn cơm).
7. 🛑 Nguyên tắc vàng: KHÔNG hoàn hảo hóa!
Đừng đợi phải nhớ “hết” rồi mới học từ mới.
Cứ học mới – quên – ôn – học tiếp → Não sẽ tự thích nghi!
🌟 Gợi ý lịch học mẫu:
Ngày | Số từ học | Hoạt động |
---|---|---|
Thứ 2 | 20 từ mới | Học – viết – đọc to |
Thứ 3 | 20 từ mới | Học – kiểm tra 20 từ cũ |
Thứ 4 | 20 từ mới | Học – viết câu mẫu |
Thứ 5 | 20 từ mới | Học – ôn nhanh 60 từ |
Thứ 6 | 20 từ mới | Học – kiểm tra 100 từ đã học |
Thứ 7 | Tổng ôn bộ 100 từ | Mini test nhỏ |
Chủ Nhật | Nghỉ hoặc ôn nhẹ |
🔥 Bí kíp tăng tốc:
Ghi âm lại chính mình đọc từ vựng → nghe lại khi rảnh.
Flashcard app (như Anki, Quizlet) để ôn nhanh.
Tự kiểm tra sau mỗi 100 từ (không nhìn bảng).