1000 từ vựng tiếng Trung thường gặp

STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
1ngãtôi, mình
2nhĩbạn
3thaanh ấy
4thacô ấy
5tha
6我们wǒmenngã mônchúng tôi
7你们nǐmennhĩ môncác bạn
8他们tāmentha mônhọ (nam)
9她们tāmentha mônhọ (nữ)
10shìthị
11yǒuhữu
12zàitạiở, đang
13bấtkhông
14méimộtkhông có
15zhègiáđây, cái này
16nakia, cái kia
17nào, cái nào
18shéithùyai
19什么shénmethậm macái gì
20怎么zěnmechẩm manhư thế nào
21为什么wèishénmevị thậm matại sao
22怎么样zěnmeyàngchẩm ma dạngthế nào
23hòa
24deđíchcủa
25nhấtmột
26èrnhịhai
27sāntamba
28tứbốn
29ngũnăm
30liùlụcsáu
31thấtbảy
32báttám
33jiǔcửuchín
34shíthậpmười
35bǎibáchtrăm
36qiānthiênnghìn
37wànvạnmười nghìn
38línglinhsố không
39suìtuếtuổi
40yuènguyệttháng
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
1ngãtôi, mình
2nhĩbạn
3thaanh ấy
4thacô ấy
5tha
6我们wǒmenngã mônchúng tôi
7你们nǐmennhĩ môncác bạn
8他们tāmentha mônhọ (nam)
9她们tāmentha mônhọ (nữ)
10shìthị
11yǒuhữu
12zàitạiở, đang
13bấtkhông
14méimộtkhông có
15zhègiáđây, cái này
16nakia, cái kia
17nào, cái nào
18shéithùyai
19什么shénmethậm macái gì
20怎么zěnmechẩm manhư thế nào
21为什么wèishénmevị thậm matại sao
22怎么样zěnmeyàngchẩm ma dạngthế nào
23hòa
24deđíchcủa
25nhấtmột
26èrnhịhai
27sāntamba
28tứbốn
29ngũnăm
30liùlụcsáu
31thấtbảy
32báttám
33jiǔcửuchín
34shíthậpmười
35bǎibáchtrăm
36qiānthiênnghìn
37wànvạnmười nghìn
38línglinhsố không
39suìtuếtuổi
40yuènguyệttháng
41nhậtngày
42星期xīngqītinh kỳtuần
43niánniênnăm
44今天jīntiānkim thiênhôm nay
45明天míngtiānminh thiênngày mai
46昨天zuótiāntác thiênhôm qua
47现在xiànzàihiện tạibây giờ
48上午shàngwǔthượng ngọbuổi sáng
49中午zhōngwǔtrung ngọbuổi trưa
50下午xiàwǔhạ ngọbuổi chiều
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
51diǎnđiểmgiờ
52fēnphânphút
53miǎomiểugiây
54时候shíhouthời hậulúc, khi
55时间shíjiānthời gianthời gian
56早上zǎoshangtảo thượngbuổi sáng sớm
57晚上wǎnshangvãn thượngbuổi tối
58起床qǐchuángkhởi sàngthức dậy
59睡觉shuìjiàothụy giácngủ
60吃饭chīfànngật phạnăn cơm
61喝水hēshuǐhát thủyuống nước
62zǒutẩuđi bộ
63跑步pǎobùbào bộchạy bộ
64上班shàngbānthượng banđi làm
65下班xiàbānhạ bantan làm
66上学shàngxuéthượng họcđi học
67放学fàngxuéphóng họctan học
68回家huíjiāhồi giavề nhà
69出门chūménxuất mônra ngoài
70上课shàngkèthượng khóalên lớp
71下课xiàkèhạ khóatan học
72kànkhánnhìn, xem
73tīngthínhnghe
74shuōthuyếtnói
75độcđọc
76xiětảviết
77mǎimãimua
78màimạibán
79kāikhaimở, lái (xe)
80guānquanđóng
81zuòtáclàm
82工作gōngzuòcông táccông việc
83学习xuéxíhọc tậphọc tập
84jiāogiáodạy
85wènvấnhỏi
86回答huídáhồi đáptrả lời
87告诉gàosùcáo tốnói cho, cho biết
88帮助bāngzhùbang trợgiúp đỡ
89喜欢xǐhuānhỉ hoanthích
90àiáiyêu
91xiǎngtưởngnghĩ, muốn
92知道zhīdàotri đạobiết
93认识rènshinhận thứcquen, biết
94觉得juédegiác đắccảm thấy
95dǒngđổnghiểu
96希望xīwànghy vọnghy vọng
97需要xūyàonhu yếucần
98可以kěyǐkhả dĩcó thể
99yàoyếucần, muốn
100huìhộibiết (làm gì)
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
101néngnăngcó thể, khả năng
102ràngnhượngđể cho, khiến cho
103yòngdụngdùng, sử dụng
104wánngoạnchơi
105děngđẳngđợi, chờ
106gěicấpcho, tặng
107dàiđớimang, đem theo
108cầm, lấy
109fàngphóngthả, đặt, buông
110huànhoánthay, đổi
111tẩyrửa, giặt
112帮忙bāngmángbang manggiúp đỡ
113准备zhǔnbèichuẩn bịchuẩn bị
114开始kāishǐkhai thủybắt đầu
115结束jiéshùkết thúckết thúc
116参加cānjiātham giatham gia
117完成wánchénghoàn thànhhoàn thành
118习惯xíguàntập quánthói quen
119shìthíthử
120tỷso với
121wèivị
122duìđốiđối với, đúng
123xiànghướnghướng về
124cóngtòngtừ
125dàođáođến
126jìntiếnvào
127chūxuấtra
128shàngthượnglên
129xiàhạxuống
130进来jìnláitiến laivào đây
131进去jìnqùtiến khứđi vào
132出来chūláixuất laira đây
133出去chūqùxuất khứđi ra ngoài
134huíhồitrở về
135guòquáqua, vượt qua
136khởiđứng dậy, khởi
137到达dàodáđáo đạtđến nơi
138离开líkāily khairời khỏi
139走路zǒulùtẩu lộđi bộ
140zuòtọangồi
141zhàntrạmđứng
142tǎngthảngnằm
143tiàokhiêunhảy
144fēiphibay
145游泳yóuyǒngdu vĩnhbơi
146跳舞tiàowǔkhiêu vũnhảy múa
147运动yùndòngvận độngthể thao
148锻炼duànliànđoán luyệnrèn luyện
149比赛bǐsàitỷ táithi đấu
150胜利shènglìthắng lợichiến thắng
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
151失败shībàithất bạithất bại
152学校xuéxiàohọc hiệutrường học
153教室jiàoshìgiáo thấtphòng học
154宿舍sùshètú xáký túc xá
155图书馆túshūguǎnđồ thư quánthư viện
156操场cāochǎngthao trườngsân thể thao
157食堂shítángthực đườngnhà ăn
158公司gōngsīcông tycông ty
159医院yīyuàny việnbệnh viện
160银行yínhángngân hàngngân hàng
161超市chāoshìsiêu thịsiêu thị
162商店shāngdiànthương điếmcửa hàng
163饭馆fànguǎnphạn quánnhà hàng
164咖啡馆kāfēiguǎncà phê quánquán cà phê
165电影院diànyǐngyuànđiện ảnh việnrạp chiếu phim
166公园gōngyuáncông viêncông viên
167车站chēzhànxa trạmbến xe
168火车站huǒchēzhànhỏa xa trạmga tàu hỏa
169机场jīchǎngcơ trườngsân bay
170地铁dìtiěđịa thiếttàu điện ngầm
171公交车gōngjiāochēcông giao xaxe buýt
172出租车chūzūchēxuất tổ xataxi
173自行车zìxíngchētự hành xaxe đạp
174摩托车mótuōchēma thác xaxe máy
175开车kāichēkhai xalái xe
176停车tíngchēđình xađỗ xe
177piàophiếu
178qiántiềntiền
179人民币rénmínbìnhân dân tệtiền Trung Quốc
180信用卡xìnyòngkǎtín dụng thẻthẻ tín dụng
181买单mǎidānmãi đơnthanh toán hóa đơn
182支付zhīfùchi phóthanh toán
183便宜piányitiện nghirẻ
184guìquýđắt
185hǎohảotốt
186huàihoạixấu
187đạilớn
188xiǎotiểunhỏ
189chángtrườngdài
190duǎnđoảnngắn
191duōđanhiều
192shǎothiểuít
193gāocaocao
194ǎiảithấp
195pàngbạngbéo
196shòusấugầy
197xīntânmới
198jiùcựu
199nhiệtnóng
200lěnglãnhlạnh
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
201左边zuǒbiāntả biênbên trái
202右边yòubiānhữu biênbên phải
203前面qiánmiàntiền diệnphía trước
204后面hòumiànhậu diệnphía sau
205旁边pángbiānbàng biênbên cạnh
206中间zhōngjiāntrung gianở giữa
207里面lǐmiànlý diệnbên trong
208外面wàimiànngoại diệnbên ngoài
209上面shàngmiànthượng diệnphía trên
210下面xiàmiànhạ diệnphía dưới
211地方dìfangđịa phươngnơi chốn
212世界shìjièthế giớithế giới
213国家guójiāquốc giaquốc gia
214城市chéngshìthành thịthành phố
215村子cūnzithôn tửthôn làng
216街道jiēdàonhai đạophố, đường phố
217房子fángziphòng tửngôi nhà
218lóulâulầu, tầng
219ménmôncửa
220窗户chuānghusong hộcửa sổ
221qiángtườngbức tường
222桌子zhuōzitrác tửcái bàn
223椅子yǐziỷ tửcái ghế
224chuángsàngcái giường
225电视diànshìđiện thịti vi
226电话diànhuàđiện thoạiđiện thoại
227电脑diànnǎođiện nãomáy tính
228冰箱bīngxiāngbăng tươngtủ lạnh
229洗衣机xǐyījītẩy y cơmáy giặt
230空调kōngtiáokhông điềumáy lạnh
231热水器rèshuǐqìnhiệt thủy khímáy nước nóng
232电梯diàntīđiện thêthang máy
233dēngđăngđèn
234diànđiệnđiện
235shuǐthủynước
236huǒhỏalửa
237fēngphonggió
238mưa
239xuětuyếttuyết
240yúnvânmây
241天气tiānqìthiên khíthời tiết
242气温qìwēnkhí ônnhiệt độ
243季节jìjiéquý tiếtmùa (xuân, hạ…)
244春天chūntiānxuân thiênmùa xuân
245夏天xiàtiānhạ thiênmùa hè
246秋天qiūtiānthu thiênmùa thu
247冬天dōngtiānđông thiênmùa đông
248độđộ (nhiệt độ)
249热情rèqíngnhiệt tìnhnhiệt tình
250冷静lěngjìnglãnh tĩnhđiềm tĩnh
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
251高兴gāoxìngcao hứngvui vẻ
252快乐kuàilèkhoái lạchạnh phúc
253幸福xìngfúhạnh phúchạnh phúc
254难过nánguònan quábuồn bã
255生气shēngqìsinh khítức giận
256担心dānxīnđam tâmlo lắng
257紧张jǐnzhāngkhẩn trươngcăng thẳng
258害怕hàipàhại phạsợ hãi
259奇怪qíguàikỳ quáikỳ lạ
260兴趣xìngqùhứng thúhứng thú
261感兴趣gǎn xìngqùcảm hứng thúcó hứng thú
262满意mǎnyìmãn ýhài lòng
263讨厌tǎoyànthảo yếmghét
264lèilụymệt mỏi
265饿èngạđói
266khátkhát
267bǎobãono
268健康jiànkāngkiện khangsức khỏe
269疾病jíbìngtật bệnhbệnh tật
270发烧fāshāophát thiêusốt
271咳嗽késoukhái thấuho
272感冒gǎnmàocảm mạocảm lạnh
273受伤shòushāngthụ thươngbị thương
274yàodượcthuốc
275打针dǎzhēnđả châmtiêm
276吃药chīyàongật dượcuống thuốc
277休息xiūxihưu tứcnghỉ ngơi
278检查jiǎnchákiểm trakiểm tra
279医生yīshēngy sinhbác sĩ
280护士hùshihộ sĩy tá
281运动员yùndòngyuánvận động viênvận động viên
282老师lǎoshīlão sưgiáo viên
283学生xuéshenghọc sinhhọc sinh
284同学tóngxuéđồng họcbạn học
285同事tóngshìđồng sựđồng nghiệp
286朋友péngyoubằng hữubạn bè
287邻居línjūlân cưhàng xóm
288客人kèrénkhách nhânkhách
289服务员fúwùyuánphục vụ viênnhân viên phục vụ
290售货员shòuhuòyuánthụ hóa viênnhân viên bán hàng
291司机sījītư cơtài xế
292导游dǎoyóuđạo duhướng dẫn viên du lịch
293警察jǐngchácảnh sátcảnh sát
294军人jūnrénquân nhânquân nhân
295工人gōngréncông nhâncông nhân
296农民nóngmínnông dânnông dân
297商人shāngrénthương nhânthương nhân
298作家zuòjiātác gianhà văn
299画家huàjiāhọa giahọa sĩ
300音乐家yīnyuèjiāâm nhạc gianhạc sĩ
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
301科学家kēxuéjiākhoa học gianhà khoa học
302医生yīshēngy sinhbác sĩ
303护士hùshihộ sĩy tá
304工程师gōngchéngshīcông trình sưkỹ sư
305程序员chéngxùyuántrình tự viênlập trình viên
306老板lǎobǎnlão bảnông chủ
307店员diànyuánđiếm viênnhân viên cửa hàng
308秘书mìshūbí thưthư ký
309记者jìzhěký giảphóng viên
310演员yǎnyuándiễn viêndiễn viên
311导演dǎoyǎnđạo diễnđạo diễn
312歌手gēshǒuca thủca sĩ
313舞蹈家wǔdǎojiāvũ đạo giavũ công
314厨师chúshītrù sưđầu bếp
315服务生fúwùshēngphục vụ sinhphục vụ
316保安bǎo’ānbảo anbảo vệ
317科学kēxuékhoa họckhoa học
318数学shùxuésố họctoán học
319物理wùlǐvật lývật lý
320化学huàxuéhóa họchóa học
321生物shēngwùsinh vậtsinh học
322地理dìlǐđịa lýđịa lý
323历史lìshǐlịch sửlịch sử
324文学wénxuévăn họcvăn học
325艺术yìshùnghệ thuậtnghệ thuật
326体育tǐyùthể dụcthể dục
327音乐yīnyuèâm nhạcâm nhạc
328美术měishùmỹ thuậtmỹ thuật
329经济jīngjìkinh tếkinh tế
330法律fǎlǜpháp luậtluật pháp
331医学yīxuéy họcy học
332教育jiàoyùgiáo dụcgiáo dục
333工程gōngchéngcông trìnhcông trình kỹ thuật
334信息xìnxītín tứcthông tin
335电脑diànnǎođiện nãomáy tính
336网络wǎngluòvõng lạcmạng internet
337网站wǎngzhànvõng trạmtrang web
338邮箱yóuxiāngbưu hươnghộp thư điện tử
339社交媒体shèjiāo méitǐxã giao môi thểmạng xã hội
340手机shǒujīthủ cơđiện thoại di động
341电话diànhuàđiện thoạiđiện thoại bàn
342短信duǎnxìnđoản tíntin nhắn
343照片zhàopiànchiếu phiếnbức ảnh
344视频shìpínthị tầnvideo
345电影diànyǐngđiện ảnhphim điện ảnh
346电视剧diànshìjùđiện thị kịchphim truyền hình
347节目jiémùtiết mụctiết mục
348新闻xīnwéntân văntin tức
349广告guǎnggàoquảng cáoquảng cáo
350报纸bàozhǐbáo chỉbáo chí
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
351杂志zázhìtạp chítạp chí
352图书túshūđồ thưsách vở
353小说xiǎoshuōtiểu thuyếttiểu thuyết
354故事gùshìcố sựcâu chuyện
355文学作品wénxué zuòpǐnvăn học tác phẩmtác phẩm văn học
356作文zuòwéntác vănbài văn
357文章wénzhāngvăn chươngbài viết
358shīthithơ
359报告bàogàobáo cáobáo cáo
360调查diàocháđiều trađiều tra
361研究yánjiūnghiên cứunghiên cứu
362实验shíyànthực nghiệmthí nghiệm
363发现fāxiànphát hiệnphát hiện
364发明fāmíngphát minhphát minh
365发展fāzhǎnphát triểnphát triển
366改变gǎibiàncải biếnthay đổi
367变化biànhuàbiến hóabiến đổi
368提高tígāođề caonâng cao
369增加zēngjiātăng giatăng thêm
370减少jiǎnshǎogiảm thiểugiảm bớt
371完成wánchénghoàn thànhhoàn thành
372继续jìxùkế tụctiếp tục
373停止tíngzhǐđình chỉdừng lại
374开放kāifàngkhai phóngmở cửa, mở rộng
375关闭guānbìquan bếđóng cửa
376开发kāifākhai phátkhai thác
377使用shǐyòngsử dụngsử dụng
378申请shēnqǐngthẩm thỉnhxin (hồ sơ, đơn)
379注册zhùcèchú sáchđăng ký
380投资tóuzīđầu tưđầu tư
381贸易màoyìmậu dịchthương mại
382经济发展jīngjì fāzhǎnkinh tế phát triểnphát triển kinh tế
383市场shìchǎngthị trườngthị trường
384产品chǎnpǐnsản phẩmsản phẩm
385商品shāngpǐnthương phẩmhàng hóa
386货币huòbìhóa tệtiền tệ
387银行账户yínháng zhànghùngân hàng trương hộtài khoản ngân hàng
388支票zhīpiàochi phiếuséc
389信用xìnyòngtín dụngtín dụng
390利息lìxīlợi tứclãi suất
391贷款dàikuǎnthải khoảnkhoản vay
392借款jièkuǎntá khoảnmượn tiền
393还款huánkuǎnhoàn khoảntrả tiền vay
394消费xiāofèitiêu phítiêu dùng
395支出zhīchūchi xuấtchi tiêu
396收入shōurùthu nhậpthu nhập
397shuìthuếthuế
398工资gōngzīcông tưlương
399奖金jiǎngjīnthưởng kimtiền thưởng
400退休tuìxiūthoái hưunghỉ hưu
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
401门票ménpiàomôn phiếuvé vào cửa
402旅馆lǚguǎnlữ quánkhách sạn
403酒店jiǔdiàntửu điếmkhách sạn
404住宿zhùsùtrú túcchỗ ở
405房间fángjiānphòng gianphòng
406预订yùdìngdự địnhđặt trước
407旅游lǚyóulữ dudu lịch
408旅行lǚxínglữ hànhđi du lịch
409导游dǎoyóuđạo duhướng dẫn viên
410景点jǐngdiǎncảnh điểmđiểm tham quan
411护照hùzhàohộ chiếuhộ chiếu
412签证qiānzhèngthiêm chứngvisa
413行李xínglihành lýhành lý
414机场jīchǎngcơ trườngsân bay
415飞机票fēijīpiàophi cơ phiếuvé máy bay
416起飞qǐfēikhởi phicất cánh
417降落jiàngluògiáng lạchạ cánh
418检票jiǎnpiàokiểm phiếusoát vé
419登机口dēngjīkǒuđăng cơ khẩucửa lên máy bay
420安检ānjiǎnan kiểmkiểm tra an ninh
421安全ānquánan toànan toàn
422报名bàomíngbáo danhđăng ký (tham gia)
423比赛bǐsàitỷ táithi đấu
424比分bǐfēntỷ phântỷ số
425冠军guànjūnquán quânquán quân
426亚军yàjūná quâná quân
427季军jìjūnquý quânhạng ba
428shūthâuthua
429yíngdoanhthắng
430球队qiúduìcầu độiđội bóng
431队员duìyuánđội viênthành viên đội
432球赛qiúsàicầu táitrận đấu bóng
433足球zúqiútúc cầubóng đá
434篮球lánqiúlam cầubóng rổ
435排球páiqiúbài cầubóng chuyền
436羽毛球yǔmáoqiúvũ mao cầucầu lông
437乒乓球pīngpāngqiúbình bang cầubóng bàn
438网球wǎngqiúvõng cầuquần vợt
439运动场yùndòngchǎngvận động trườngsân thể thao
440体育馆tǐyùguǎnthể dục quánnhà thi đấu
441健身房jiànshēnfángkiện thân phòngphòng gym
442游泳池yóuyǒngchídu vĩnh trìhồ bơi
443比较bǐjiàotỷ giảoso sánh
444重要zhòngyàotrọng yếuquan trọng
445主要zhǔyàochủ yếuchủ yếu
446特别tèbiéđặc biệtđặc biệt
447一般yìbānnhất banbình thường
448简单jiǎndāngiản đơnđơn giản
449复杂fùzáphức tạpphức tạp
450清楚qīngchuthanh sởrõ ràng
451明白míngbaiminh bạchhiểu rõ
452nánnankhó
453容易róngyìdung dịdễ dàng
454正确zhèngquèchính xácchính xác
455错误cuòwùthác ngộsai lầm
456合适héshìhợp thíchthích hợp
457合格hégéhợp cáchđạt tiêu chuẩn
458标准biāozhǔntiêu chuẩntiêu chuẩn
459合同hétónghợp đồnghợp đồng
460条件tiáojiànđiều kiệnđiều kiện
461要求yāoqiúyêu cầuyêu cầu
462规定guīdìngquy địnhquy định
463法律fǎlǜpháp luậtluật pháp
464规则guīzéquy tắcquy tắc
465制度zhìdùchế độchế độ
466政策zhèngcèchính sáchchính sách
467国家guójiāquốc giaquốc gia
468政府zhèngfǔchính phủchính phủ
469领导lǐngdǎolĩnh đạolãnh đạo
470总统zǒngtǒngtổng thốngtổng thống
471总理zǒnglǐtổng lýthủ tướng
472市长shìzhǎngthị trưởngthị trưởng
473官员guānyuánquan viênquan chức
474公务员gōngwùyuáncông vụ viêncông chức
475议员yìyuánnghị viênnghị sĩ
476政治zhèngzhìchính trịchính trị
477经济jīngjìkinh tếkinh tế
478文化wénhuàvăn hóavăn hóa
479教育jiàoyùgiáo dụcgiáo dục
480医疗yīliáoy liệuy tế
481环保huánbǎohoàn bảobảo vệ môi trường
482能源néngyuánnăng nguyênnăng lượng
483交通jiāotōnggiao thônggiao thông
484通讯tōngxùnthông tấnthông tin liên lạc
485媒体méitǐmôi thểphương tiện truyền thông
486新闻xīnwéntân văntin tức
487记者jìzhěký giảphóng viên
488报道bàodàobáo đạođưa tin
489广播guǎngbòquảng báphát thanh
490电视diànshìđiện thịtruyền hình
491节目jiémùtiết mụcchương trình
492频道píndàotần đạokênh truyền hình
493网站wǎngzhànvõng trạmtrang web
494链接liànjiēliên tiếtliên kết
495下载xiàzàihạ tảitải xuống
496上传shàngchuánthượng truyềntải lên
497软件ruǎnjiànnhu liệuphần mềm
498硬件yìngjiànngạnh kiệnphần cứng
499系统xìtǒnghệ thốnghệ thống
500程序chéngxùtrình tựchương trình
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
501电脑diànnǎođiện nãomáy tính
502手机shǒujīthủ cơđiện thoại di động
503平板电脑píngbǎn diànnǎobình bản điện nãomáy tính bảng
504打印机dǎyìnjīđả ấn cơmáy in
505扫描仪sǎomiáoyítảo miêu nghimáy scan
506复印机fùyìnjīphúc ấn cơmáy photocopy
507网络wǎngluòvõng lạcmạng Internet
508无线wúxiànvô tuyếnkhông dây
509有线yǒuxiànhữu tuyếncó dây
510路由器lùyóuqìlộ do khíbộ định tuyến
511密码mìmǎmật mãmật khẩu
512账户zhànghùtrương hộtài khoản
513登陆dēnglùđăng lụcđăng nhập
514注册zhùcèchú sáchđăng ký
515上传shàngchuánthượng truyềntải lên
516下载xiàzàihạ tảitải xuống
517文件wénjiànvăn kiệntài liệu
518文件夹wénjiànjiāvăn kiện giápthư mục
519图片túpiànđồ phiếnhình ảnh
520视频shìpínthị tầnvideo
521音频yīnpínâm tầnâm thanh
522压缩yāsuōáp súcnén
523解压jiěyāgiải ápgiải nén
524安装ānzhuāngan trangcài đặt
525卸载xièzàitái tảigỡ cài đặt
526更新gēngxīncanh tâncập nhật
527升级shēngjíthăng cấpnâng cấp
528开关kāiguānkhai quancông tắc
529电源diànyuánđiện nguyênnguồn điện
530电池diànchíđiện trìpin
531充电器chōngdiànqìsung điện khíbộ sạc
532耳机ěrjīnhĩ cơtai nghe
533音箱yīnxiāngâm tươngloa
534屏幕píngmùbình mạcmàn hình
535键盘jiànpánkiện bànbàn phím
536鼠标shǔbiāothử tiêuchuột máy tính
537U盘U pánU bànUSB
538硬盘yìngpánngạnh bànổ cứng
539内存nèicúnnội tồnbộ nhớ
540显卡xiǎnkǎhiển thẻcard đồ họa
541主板zhǔbǎnchủ bảnbo mạch chủ
542处理器chǔlǐqìxử lý khíbộ vi xử lý
543操作系统cāozuò xìtǒngthao tác hệ thốnghệ điều hành
544软件ruǎnjiànnhu liệuphần mềm
545应用程序yìngyòng chéngxùứng dụng trình tựứng dụng
546浏览器liúlǎnqìlưu lãm khítrình duyệt
547搜索引擎sōusuǒ yǐnqíngsưu tác dẫn độngcông cụ tìm kiếm
548社交网络shèjiāo wǎngluòxã giao võng lạcmạng xã hội
549微信Wēixìnvi tínWeChat
550支付宝Zhīfùbǎochi phó bảoAlipay
551百度Bǎidùbách độBaidu
552淘宝Táobǎođào bảoTaobao
553京东Jīngdōngkinh đôngJD.com
554亚马逊YàmǎxùnÁ Mã TuấnAmazon
555谷歌GǔgēCốc CaGoogle
556微软Wēiruǎnvi nhuậnMicrosoft
557苹果Píngguǒbình quảApple
558三星Sānxīngtam tinhSamsung
559华为HuáwéiHoa viHuawei
560小米Xiǎomǐtiểu mễXiaomi
561联想Liánxiǎngliên tưởngLenovo
562索尼Suǒnítỏa nêSony
563任天堂Rèntiāntángnhậm thiên đườngNintendo
564打开dǎkāiđả khaimở ra
565关闭guānbìquan bếđóng lại
566点击diǎnjīđiểm kíchnhấp chuột
567输入shūrùnhập nhậpnhập vào
568输出shūchūxuất nhậpxuất ra
569保存bǎocúnbảo tồnlưu trữ
570删除shānchúsơn trừxóa bỏ
571编辑biānjíbiên tậpchỉnh sửa
572裁剪cáijiǎntài tiễncắt xén
573合并hébìnghợp tínhhợp nhất
574复制fùzhìphúc chếsao chép
575粘贴zhāntiēniêm thiếtdán
576撤销chèxiāotriệt tiêuhoàn tác
577恢复huīfùkhôi phụckhôi phục lại
578上传文件shàngchuán wénjiànthượng truyền văn kiệntải tài liệu lên
579下载文件xiàzài wénjiànhạ tải văn kiệntải tài liệu xuống
580压缩文件yāsuō wénjiànáp súc văn kiệnnén tài liệu
581解压文件jiěyā wénjiàngiải áp văn kiệngiải nén tài liệu
582打开文件dǎkāi wénjiànđả khai văn kiệnmở tài liệu
583关闭文件guānbì wénjiànquan bế văn kiệnđóng tài liệu
584上传图片shàngchuán túpiànthượng truyền đồ phiếntải ảnh lên
585下载图片xiàzài túpiànhạ tải đồ phiếntải ảnh xuống
586裁剪图片cáijiǎn túpiàntài tiễn đồ phiếncắt ảnh
587编辑图片biānjí túpiànbiên tập đồ phiếnchỉnh sửa ảnh
588保存图片bǎocún túpiànbảo tồn đồ phiếnlưu ảnh
589删除图片shānchú túpiànsơn trừ đồ phiếnxóa ảnh
590打开网站dǎkāi wǎngzhànđả khai võng trạmmở trang web
591关闭网站guānbì wǎngzhànquan bế võng trạmđóng trang web
592搜索信息sōusuǒ xìnxīsưu tác tín tứctìm kiếm thông tin
593查看新闻chákàn xīnwéntra khán tân vănxem tin tức
594阅读文章yuèdú wénzhāngduyệt độc văn chươngđọc bài viết
595播放视频bōfàng shìpínbá phương thị tầnphát video
596下载视频xiàzài shìpínhạ tải thị tầntải video
597上传视频shàngchuán shìpínthượng truyền thị tầntải video lên
598删除视频shānchú shìpínsơn trừ thị tầnxóa video
599分享视频fēnxiǎng shìpínphân hưởng thị tầnchia sẻ video
600收藏视频shōucáng shìpínthu tàng thị tầnlưu video
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
601文件夹wénjiànjiāvăn kiện giápthư mục
602桌面zhuōmiàntrác diệnmàn hình desktop
603下载中心xiàzài zhōngxīnhạ tải trung tâmtrung tâm tải về
604云盘yúnpánvân bànổ lưu trữ đám mây
605数据shùjùsố cứdữ liệu
606数据库shùjùkùsố cứ khốcơ sở dữ liệu
607输入法shūrùfǎnhập nhập phápbộ gõ
608电子邮件diànzǐ yóujiànđiện tử bưu kiệnemail
609附件fùjiànphụ kiệntệp đính kèm
610回复huífùhồi phụctrả lời
611转发zhuǎnfāchuyển phátchuyển tiếp
612通知tōngzhīthông trithông báo
613提醒tíxǐngđề tỉnhnhắc nhở
614日历rìlìnhật lịchlịch
615时间表shíjiānbiǎothời gian biểuthời gian biểu
616计划jìhuàkế hoạchkế hoạch
617目标mùbiāomục tiêumục tiêu
618任务rènwunhiệm vụnhiệm vụ
619项目xiàngmùhạng mụcdự án
620报告书bàogàoshūbáo cáo thưbản báo cáo
621预算yùsuàndự toándự toán
622成本chéngběnthành bảnchi phí
623收益shōuyìthu íchlợi nhuận
624损失sǔnshītổn thấttổn thất
625投资者tóuzīzhěđầu tư giảnhà đầu tư
626公司gōngsīcông tycông ty
627企业qǐyèxí nghiệpdoanh nghiệp
628工厂gōngchǎngcông xưởngnhà máy
629办公室bàngōngshìbiện công thấtvăn phòng
630部门bùménbộ mônbộ phận
631职员zhíyuánchức viênnhân viên
632经理jīnglǐkinh lýgiám đốc
633主任zhǔrènchủ nhiệmtrưởng phòng
634负责人fùzérénphụ trách nhânngười phụ trách
635同事tóngshìđồng sựđồng nghiệp
636会议huìyìhội nghịcuộc họp
637讨论tǎolùnthảo luậnthảo luận
638决定juédìngquyết địnhquyết định
639安排ānpáian bàisắp xếp
640准备zhǔnbèichuẩn bịchuẩn bị
641签名qiānmíngthiêm danhký tên
642盖章gàizhāngcái chươngđóng dấu
643传真chuánzhēntruyền chânfax
644文件wénjiànvăn kiệntài liệu
645资料zīliàotư liệutư liệu
646报表bàobiǎobáo biểubáo cáo tài chính
647申请表shēnqǐngbiǎothẩm thỉnh biểumẫu đơn
648合同hétónghợp đồnghợp đồng
649协议xiéyìhiệp nghịhiệp định
650证书zhèngshūchứng thưgiấy chứng nhận
651营业执照yíngyè zhízhàodoanh nghiệp chấp chiếugiấy phép kinh doanh
652许可证xǔkězhènghứa khả chứnggiấy phép
653身份证shēnfènzhèngthân phận chứngchứng minh thư
654护照hùzhàohộ chiếuhộ chiếu
655签证qiānzhèngthiêm chứngvisa
656资料夹zīliàojiātư liệu giápbìa tài liệu
657文件袋wénjiàndàivăn kiện đạitúi tài liệu
658文件柜wénjiànguìvăn kiện quỹtủ hồ sơ
659名片míngpiàndanh phiếndanh thiếp
660通讯录tōngxùn lùthông tấn lụcdanh bạ
661电话本diànhuàběnđiện thoại bảnsổ điện thoại
662签到表qiāndàobiǎothiêm đáo biểubảng điểm danh
663日程表rìchéngbiǎonhật trình biểulịch trình ngày
664会议记录huìyì jìlùhội nghị ký lụcbiên bản cuộc họp
665公告gōnggàocông cáothông báo
666通知单tōngzhīdānthông tri đơngiấy thông báo
667请假条qǐngjiàtiáothỉnh giả thiêuđơn xin nghỉ phép
668报销单bàoxiāodānbáo tiêu đơnđơn xin thanh toán
669收据shōujùthu cứbiên lai
670发票fāpiàophát phiếuhóa đơn
671合格证hégézhènghợp cách chứnggiấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn
672出库单chūkùdānxuất khố đơnphiếu xuất kho
673入库单rùkùdānnhập khố đơnphiếu nhập kho
674采购单cǎigòudānthái cấu đơnđơn đặt mua hàng
675订单dìngdānđịnh đơnđơn đặt hàng
676销售单xiāoshòudāntiêu thụ đơnđơn bán hàng
677退货单tuìhuòdānthoái hóa đơnđơn trả hàng
678运输单yùnshūdānvận thâu đơnđơn vận chuyển
679货运单huòyùndānhóa vận đơnvận đơn hàng hóa
680运单号码yùndān hàomǎvận đơn hiệu mãmã vận đơn
681快递单kuàidìdānkhoái đệ đơnphiếu chuyển phát nhanh
682电子发票diànzǐ fāpiàođiện tử phát phiếuhóa đơn điện tử
683税单shuìdānthuế đơntờ khai thuế
684报税表bàoshuìbiǎobáo thuế biểubiểu mẫu khai thuế
685结算单jiésuàndānkết toán đơnhóa đơn thanh toán
686收款单shōukuǎndānthu khoản đơnphiếu thu
687付款单fùkuǎndānphụ khoản đơnphiếu chi
688账单zhàngdāntrướng đơnbảng kê thanh toán
689账目zhàngmùtrướng mụcmục lục tài khoản
690财务报表cáiwù bàobiǎotài vụ báo biểubáo cáo tài chính
691利润表lìrùnbǎolợi nhuận biểubảng lợi nhuận
692资产负债表zīchǎn fùzhàibiǎotư sản phụ trái biểubảng cân đối tài sản
693现金流量表xiànjīn liúliàngbiǎohiện kim lưu lượng biểubáo cáo lưu chuyển tiền tệ
694预算表yùsuànbiǎodự toán biểubảng dự toán
695经营计划书jīngyíng jìhuàshūkinh doanh kế hoạch thưkế hoạch kinh doanh
696市场调研报告shìchǎng diàoyán bàogàothị trường điều nghiên báo cáobáo cáo khảo sát thị trường
697项目计划书xiàngmù jìhuàshūhạng mục kế hoạch thưkế hoạch dự án
698商业计划书shāngyè jìhuàshūthương nghiệp kế hoạch thưkế hoạch kinh doanh thương mại
699投资计划书tóuzī jìhuàshūđầu tư kế hoạch thưkế hoạch đầu tư
700企业介绍qǐyè jièshàoxí nghiệp giới thiệugiới thiệu công ty
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
701公司简介gōngsī jiǎnjiècông ty giản giớigiới thiệu công ty
702团队介绍tuánduì jièshàođoàn đội giới thiệugiới thiệu đội nhóm
703产品介绍chǎnpǐn jièshàosản phẩm giới thiệugiới thiệu sản phẩm
704服务内容fúwù nèiróngphục vụ nội dungnội dung dịch vụ
705经营范围jīngyíng fànwéikinh doanh phạm viphạm vi kinh doanh
706公司文化gōngsī wénhuàcông ty văn hóavăn hóa doanh nghiệp
707企业愿景qǐyè yuànjǐngxí nghiệp nguyện cảnhtầm nhìn doanh nghiệp
708企业使命qǐyè shǐmìngxí nghiệp sứ mệnhsứ mệnh doanh nghiệp
709价值观jiàzhíguāngiá trị quangiá trị quan
710发展战略fāzhǎn zhànlüèphát triển chiến lượcchiến lược phát triển
711营销策划yíngxiāo cèhuàdoanh tiêu sách hoạchkế hoạch marketing
712市场推广shìchǎng tuīguǎngthị trường thôi quảngquảng bá thị trường
713广告宣传guǎnggào xuānchuánquảng cáo tuyên truyềntuyên truyền quảng cáo
714品牌建设pǐnpái jiànshèphẩm bài kiến thiếtxây dựng thương hiệu
715客户关系kèhù guānxìkhách hộ quan hệquan hệ khách hàng
716售后服务shòuhòu fúwùthụ hậu phục vụdịch vụ hậu mãi
717市场份额shìchǎng fèn’éthị trường phân ngạchthị phần
718用户需求yònghù xūqiúdụng hộ nhu cầunhu cầu người dùng
719消费者行为xiāofèizhě xíngwéitiêu phí giả hành vihành vi người tiêu dùng
720竞争对手jìngzhēng duìshǒucạnh tranh đối thủđối thủ cạnh tranh
721SWOT分析SWOT fēnxīSWOT phân tíchphân tích SWOT
722市场调研shìchǎng diàoyánthị trường điều nghiênnghiên cứu thị trường
723行业趋势hángyè qūshìhàng nghiệp khuynh thếxu hướng ngành nghề
724投资环境tóuzī huánjìngđầu tư hoàn cảnhmôi trường đầu tư
725财务管理cáiwù guǎnlǐtài vụ quản lýquản lý tài chính
726成本控制chéngběn kòngzhìthành bản khống chếkiểm soát chi phí
727利润分析lìrùn fēnxīlợi nhuận phân tíchphân tích lợi nhuận
728税务筹划shuìwù chóuhuàthuế vụ trù hoạchhoạch định thuế
729现金流管理xiànjīn liú guǎnlǐhiện kim lưu quản lýquản lý dòng tiền
730预算控制yùsuàn kòngzhìdự toán khống chếkiểm soát ngân sách
731财务报表分析cáiwù bàobiǎo fēnxītài vụ báo biểu phân tíchphân tích báo cáo tài chính
732审计报告shěnjì bàogàothẩm kế báo cáobáo cáo kiểm toán
733内部审计nèibù shěnjìnội bộ thẩm kếkiểm toán nội bộ
734风险管理fēngxiǎn guǎnlǐphong hiểm quản lýquản lý rủi ro
735投资分析tóuzī fēnxīđầu tư phân tíchphân tích đầu tư
736项目管理xiàngmù guǎnlǐhạng mục quản lýquản lý dự án
737进度控制jìndù kòngzhìtiến độ khống chếkiểm soát tiến độ
738资源配置zīyuán pèizhìtư nguyên phối tríphân bổ nguồn lực
739成本预算chéngběn yùsuànthành bản dự toándự toán chi phí
740合同管理hétóng guǎnlǐhợp đồng quản lýquản lý hợp đồng
741质量管理zhìliàng guǎnlǐchất lượng quản lýquản lý chất lượng
742验收标准yànshōu biāozhǔnnghiệm thu tiêu chuẩntiêu chuẩn nghiệm thu
743安全管理ānquán guǎnlǐan toàn quản lýquản lý an toàn
744团队协作tuánduì xiézuòđoàn đội hiệp táchợp tác đội nhóm
745沟通协调gōutōng xiétiáocâu thông hiệp điềugiao tiếp điều phối
746领导能力lǐngdǎo nénglìlĩnh đạo năng lựcnăng lực lãnh đạo
747决策能力juécè nénglìquyết sách năng lựcnăng lực ra quyết định
748组织能力zǔzhī nénglìtổ chức năng lựcnăng lực tổ chức
749创新能力chuàngxīn nénglìsáng tân năng lựcnăng lực sáng tạo
750问题解决能力wèntí jiějué nénglìvấn đề giải quyết năng lựcnăng lực giải quyết vấn đề
751职业规划zhíyè guīhuàchức nghiệp quy hoạchquy hoạch nghề nghiệp
752个人发展gèrén fāzhǎncá nhân phát triểnphát triển cá nhân
753培训计划péixùn jìhuàbồi huấn kế hoạchkế hoạch đào tạo
754学习能力xuéxí nénglìhọc tập năng lựcnăng lực học tập
755时间管理shíjiān guǎnlǐthời gian quản lýquản lý thời gian
756压力管理yālì guǎnlǐáp lực quản lýquản lý áp lực
757目标管理mùbiāo guǎnlǐmục tiêu quản lýquản lý mục tiêu
758自我激励zìwǒ jīlìtự ngã kích lệtự động viên bản thân
759情绪管理qíngxù guǎnlǐtình tự quản lýquản lý cảm xúc
760口才训练kǒucái xùnliànkhẩu tài huấn luyệnrèn luyện kỹ năng nói
761演讲能力yǎnjiǎng nénglìdiễn giảng năng lựcnăng lực diễn thuyết
762谈判技巧tánpàn jìqiǎođàm phán kỹ xảokỹ năng đàm phán
763销售技巧xiāoshòu jìqiǎotiêu thụ kỹ xảokỹ năng bán hàng
764客户服务kèhù fúwùkhách hộ phục vụchăm sóc khách hàng
765市场营销shìchǎng yíngxiāothị trường doanh tiêumarketing thị trường
766产品推广chǎnpǐn tuīguǎngsản phẩm thôi quảngquảng bá sản phẩm
767广告设计guǎnggào shèjìquảng cáo thiết kếthiết kế quảng cáo
768媒体传播méitǐ chuánbòmôi thể truyền bátruyền thông
769品牌营销pǐnpái yíngxiāophẩm bài doanh tiêumarketing thương hiệu
770促销活动cùxiāo huódòngxúc tiêu hoạt độnghoạt động xúc tiến bán hàng
771客户管理kèhù guǎnlǐkhách hộ quản lýquản lý khách hàng
772渠道管理qúdào guǎnlǐkhu đạo quản lýquản lý kênh phân phối
773市场分析shìchǎng fēnxīthị trường phân tíchphân tích thị trường
774数据分析shùjù fēnxīsố cứ phân tíchphân tích dữ liệu
775网络营销wǎngluò yíngxiāovõng lạc doanh tiêumarketing online
776社交媒体营销shèjiāo méitǐ yíngxiāoxã giao môi thể doanh tiêumarketing mạng xã hội
777内容营销nèiróng yíngxiāonội dung doanh tiêumarketing nội dung
778搜索引擎优化sōusuǒ yǐnqíng yōuhuàsưu tác dẫn động ưu hóaSEO
779电子商务diànzǐ shāngwùđiện tử thương vụthương mại điện tử
780移动营销yídòng yíngxiāodi động doanh tiêumarketing di động
781网站优化wǎngzhàn yōuhuàvõng trạm ưu hóatối ưu hóa website
782用户体验yònghù tǐyàndụng hộ thể nghiệmtrải nghiệm người dùng
783APP开发APP kāifāAPP khai phátphát triển ứng dụng
784程序开发chéngxù kāifātrình tự khai phátphát triển phần mềm
785软件测试ruǎnjiàn cèshìnhu liệu trắc thíkiểm thử phần mềm
786数据安全shùjù ānquánsố cứ an toànbảo mật dữ liệu
787网络安全wǎngluò ānquánvõng lạc an toànan toàn mạng
788信息安全xìnxī ānquántín tức an toànan toàn thông tin
789加密技术jiāmì jìshùgia mật kỹ thuậtkỹ thuật mã hóa
790防火墙fánghuǒqiángphòng hỏa tườngtường lửa
791访问控制fǎngwèn kòngzhìphỏng vấn khống chếkiểm soát truy cập
792身份认证shēnfèn rènzhèngthân phận nhận chứngxác thực danh tính
793多因素认证duō yīnsù rènzhèngđa nhân tố nhận chứngxác thực đa yếu tố
794备份恢复bèifèn huīfùbị phân khôi phụcsao lưu và phục hồi
795灾难恢复zāinàn huīfùtai nạn khôi phụcphục hồi sau thảm họa
796信息系统xìnxī xìtǒngtín tức hệ thốnghệ thống thông tin
797大数据dàshùjùđại số cứbig data
798云计算yún jìsuànvân kế toánđiện toán đám mây
799人工智能réngōng zhìnéngnhân công trí năngtrí tuệ nhân tạo
800区块链qūkuàiliànkhu khối liênblockchain
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
801机器人jīqìréncơ khí nhânngười máy
802自动化zìdònghuàtự động hóatự động hóa
803智能家居zhìnéng jiājūtrí năng gia cưnhà thông minh
804智能手机zhìnéng shǒujītrí năng thủ cơđiện thoại thông minh
805无人驾驶wúrén jiàshǐvô nhân giá sửlái xe tự động
806虚拟现实xūnǐ xiànshíhư nhĩ hiện thựcthực tế ảo
807增强现实zēngqiáng xiànshítăng cường hiện thựcthực tế tăng cường
808物联网wùliánwǎngvật liên võnginternet vạn vật
809智能穿戴zhìnéng chuāndàitrí năng xuyên đáithiết bị đeo thông minh
810数字货币shùzì huòbìsố tự hóa tệtiền kỹ thuật số
811电子钱包diànzǐ qiánbāođiện tử tiền baoví điện tử
812移动支付yídòng zhīfùdi động chi phóthanh toán di động
813生物识别shēngwù shíbiésinh vật thức biệtnhận diện sinh trắc học
814人脸识别rénliǎn shíbiénhân diện thức biệtnhận diện khuôn mặt
815指纹识别zhǐwén shíbiéchỉ văn thức biệtnhận diện vân tay
816声纹识别shēngwén shíbiéthanh văn thức biệtnhận diện giọng nói
817语音助手yǔyīn zhùshǒungữ âm trợ thủtrợ lý giọng nói
818语音识别yǔyīn shíbiéngữ âm thức biệtnhận diện giọng nói
819智能音箱zhìnéng yīnxiāngtrí năng âm tươngloa thông minh
820智能手表zhìnéng shǒubiǎotrí năng thủ biểuđồng hồ thông minh
821智能家电zhìnéng jiādiàntrí năng gia điệnthiết bị gia dụng thông minh
822智能城市zhìnéng chéngshìtrí năng thành thịthành phố thông minh
823自动驾驶zìdòng jiàshǐtự động giá sửlái xe tự động
824无人机wúrénjīvô nhân cơmáy bay không người lái
825无人超市wúrén chāoshìvô nhân siêu thịsiêu thị không người
826云存储yún cúnchǔvân tồn trữlưu trữ đám mây
827云计算平台yún jìsuàn píngtáivân kế toán bình đàinền tảng điện toán đám mây
828大数据分析dàshùjù fēnxīđại số cứ phân tíchphân tích big data
829人工智能应用réngōng zhìnéng yìngyòngnhân công trí năng ứng dụngứng dụng AI
830区块链技术qūkuàiliàn jìshùkhu khối liên kỹ thuậtcông nghệ blockchain
831数字化转型shùzìhuà zhuǎnxíngsố tự hóa chuyển hìnhchuyển đổi số
832智能制造zhìnéng zhìzàotrí năng chế tạosản xuất thông minh
833工业4.0gōngyè sì diǎn língcông nghiệp tứ điểm linhcông nghiệp 4.0
834云办公yún bàngōngvân biện côngvăn phòng đám mây
835在线教育zàixiàn jiàoyùtại tuyến giáo dụcgiáo dục trực tuyến
836在线医疗zàixiàn yīliáotại tuyến y liệukhám chữa bệnh trực tuyến
837远程办公yuǎnchéng bàngōngviễn trình biện cônglàm việc từ xa
838远程教育yuǎnchéng jiàoyùviễn trình giáo dụcgiáo dục từ xa
839远程医疗yuǎnchéng yīliáoviễn trình y liệuy tế từ xa
840电子政务diànzǐ zhèngwùđiện tử chính vụchính phủ điện tử
841智慧城市zhìhuì chéngshìtrí tuệ thành thịthành phố thông minh
842智慧医疗zhìhuì yīliáotrí tuệ y liệuy tế thông minh
843智慧交通zhìhuì jiāotōngtrí tuệ giao thônggiao thông thông minh
844智慧教育zhìhuì jiàoyùtrí tuệ giáo dụcgiáo dục thông minh
845智慧金融zhìhuì jīnróngtrí tuệ kim dungtài chính thông minh
846数字政府shùzì zhèngfǔsố tự chính phủchính phủ số
847数字经济shùzì jīngjìsố tự kinh tếkinh tế số
848数字生活shùzì shēnghuósố tự sinh hoạtđời sống số
849数字医疗shùzì yīliáosố tự y liệuy tế số
850数字教育shùzì jiàoyùsố tự giáo dụcgiáo dục số
851智慧农业zhìhuì nóngyètrí tuệ nông nghiệpnông nghiệp thông minh
852智能物流zhìnéng wùliútrí năng vật lưulogistics thông minh
853智慧能源zhìhuì néngyuántrí tuệ năng nguyênnăng lượng thông minh
854智能安防zhìnéng ānfángtrí năng an phòngan ninh thông minh
855智能家装zhìnéng jiāzhuāngtrí năng gia trangtrang trí nội thất thông minh
856智能农业zhìnéng nóngyètrí năng nông nghiệpnông nghiệp thông minh
857智能零售zhìnéng língshòutrí năng linh thụbán lẻ thông minh
858无人零售wúrén língshòuvô nhân linh thụbán lẻ không người
859物联网平台wùliánwǎng píngtáivật liên võng bình đàinền tảng IoT
860物联网应用wùliánwǎng yìngyòngvật liên võng ứng dụngứng dụng IoT
861智慧医疗平台zhìhuì yīliáo píngtáitrí tuệ y liệu bình đàinền tảng y tế thông minh
862智慧校园zhìhuì xiàoyuántrí tuệ hạ viênkhuôn viên thông minh
863智能交通系统zhìnéng jiāotōng xìtǒngtrí năng giao thông hệ thốnghệ thống giao thông thông minh
864自动泊车zìdòng bóchētự động bạc xađỗ xe tự động
865无人驾驶技术wúrén jiàshǐ jìshùvô nhân giá sử kỹ thuậtcông nghệ lái xe tự động
866无人配送wúrén pèisòngvô nhân phối tốnggiao hàng không người
867智能仓储zhìnéng cāngchǔtrí năng thương trữkho thông minh
868智能供应链zhìnéng gōngyìngliàntrí năng cung ứng liênchuỗi cung ứng thông minh
869智能制造系统zhìnéng zhìzào xìtǒngtrí năng chế tạo hệ thốnghệ thống sản xuất thông minh
870智能电网zhìnéng diànwǎngtrí năng điện võnglưới điện thông minh
871智能水务zhìnéng shuǐwùtrí năng thủy vụdịch vụ nước thông minh
872智能楼宇zhìnéng lóuyǔtrí năng lâu vũtòa nhà thông minh
873智慧社区zhìhuì shèqūtrí tuệ xã khukhu dân cư thông minh
874智慧城市管理zhìhuì chéngshì guǎnlǐtrí tuệ thành thị quản lýquản lý thành phố thông minh
875数字乡村shùzì xiāngcūnsố tự hương thônnông thôn số
876绿色经济lǜsè jīngjìlục sắc kinh tếkinh tế xanh
877低碳经济dītàn jīngjìđê thán kinh tếkinh tế các-bon thấp
878可持续发展kěchíxù fāzhǎnkhả trì tục phát triểnphát triển bền vững
879节能环保jiénéng huánbǎotiết năng hoàn bảotiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường
880碳中和tàn zhōnghéthán trung hòatrung hòa carbon
881环境保护huánjìng bǎohùhoàn cảnh bảo hộbảo vệ môi trường
882绿色能源lǜsè néngyuánlục sắc năng nguyênnăng lượng xanh
883太阳能tàiyángnéngthái dương năngnăng lượng mặt trời
884风能fēngnéngphong năngnăng lượng gió
885水能shuǐnéngthủy năngnăng lượng nước
886生物能shēngwùnéngsinh vật năngnăng lượng sinh học
887地热能dìrènéngđịa nhiệt năngnăng lượng địa nhiệt
888核能hénénghạch năngnăng lượng hạt nhân
889清洁能源qīngjié néngyuánthanh khiết năng nguyênnăng lượng sạch
890新能源汽车xīnnéngyuán qìchētân năng nguyên khí xaxe năng lượng mới
891电动汽车diàndòng qìchēđiện động khí xaxe điện
892混合动力车hùnhé dònglì chēhỗn hợp động lực xaxe hybrid
893自动驾驶汽车zìdòng jiàshǐ qìchētự động giá sử khí xaxe tự lái
894充电桩chōngdiànzhuāngsung điện trụtrạm sạc xe điện
895智能交通管理zhìnéng jiāotōng guǎnlǐtrí năng giao thông quản lýquản lý giao thông thông minh
896城市管理chéngshì guǎnlǐthành thị quản lýquản lý đô thị
897城市规划chéngshì guīhuàthành thị quy hoạchquy hoạch thành phố
898智慧治理zhìhuì zhìlǐtrí tuệ trị lýquản trị thông minh
899数字治理shùzì zhìlǐsố tự trị lýquản trị số
900智慧生活zhìhuì shēnghuótrí tuệ sinh hoạtcuộc sống thông minh
STTChữ HánPinyinHán ViệtNghĩa tiếng Việt
901数字生活方式shùzì shēnghuó fāngshìsố tự sinh hoạt phương thứclối sống kỹ thuật số
902在线购物zàixiàn gòuwùtại tuyến cấu vậtmua sắm trực tuyến
903移动支付yídòng zhīfùdi động chi phóthanh toán di động
904在线教育平台zàixiàn jiàoyù píngtáitại tuyến giáo dục bình đàinền tảng giáo dục trực tuyến
905远程医疗服务yuǎnchéng yīliáo fúwùviễn trình y liệu phục vụdịch vụ y tế từ xa
906智慧城市平台zhìhuì chéngshì píngtáitrí tuệ thành thị bình đàinền tảng thành phố thông minh
907在线娱乐zàixiàn yúlètại tuyến du lạcgiải trí trực tuyến
908视频会议shìpín huìyìthị tần hội nghịhội nghị video
909远程办公系统yuǎnchéng bàngōng xìtǒngviễn trình biện công hệ thốnghệ thống làm việc từ xa
910智能办公zhìnéng bàngōngtrí năng biện côngvăn phòng thông minh
911数字化办公shùzìhuà bàngōngsố tự hóa biện côngvăn phòng kỹ thuật số
912智能客服zhìnéng kèfútrí năng khách phụcchăm sóc khách hàng thông minh
913在线客服zàixiàn kèfútại tuyến khách phụcchăm sóc khách hàng trực tuyến
914虚拟客服xūnǐ kèfúhư nhĩ khách phụcchăm sóc khách hàng ảo
915自动回复zìdòng huífùtự động hồi phụctrả lời tự động
916智能推荐zhìnéng tuījiàntrí năng thôi tiếngợi ý thông minh
917个性化服务gèxìnghuà fúwùcá tính hóa phục vụdịch vụ cá nhân hóa
918大数据挖掘dàshùjù wājuéđại số cứ oa quyếtkhai phá dữ liệu
919云计算服务yún jìsuàn fúwùvân kế toán phục vụdịch vụ điện toán đám mây
920人工智能算法réngōng zhìnéng suànfǎnhân công trí năng toán phápthuật toán trí tuệ nhân tạo
921机器学习jīqì xuéxícơ khí học tậpmáy học
922深度学习shēndù xuéxíthâm độ học tậphọc sâu
923自然语言处理zìrán yǔyán chǔlǐtự nhiên ngữ ngôn xử lýxử lý ngôn ngữ tự nhiên
924计算机视觉jìsuànjī shìjuékế toán cơ thị giácthị giác máy tính
925自动驾驶技术zìdòng jiàshǐ jìshùtự động giá sử kỹ thuậtcông nghệ lái xe tự động
926机器人技术jīqìrén jìshùcơ khí nhân kỹ thuậtcông nghệ robot
927区块链应用qūkuàiliàn yìngyòngkhu khối liên ứng dụngứng dụng blockchain
928金融科技jīnróng kējìkim dung khoa kỹcông nghệ tài chính
929医疗科技yīliáo kējìy liệu khoa kỹcông nghệ y tế
930教育科技jiàoyù kējìgiáo dục khoa kỹcông nghệ giáo dục
931智慧农业技术zhìhuì nóngyè jìshùtrí tuệ nông nghiệp kỹ thuậtcông nghệ nông nghiệp thông minh
932智能制造技术zhìnéng zhìzào jìshùtrí năng chế tạo kỹ thuậtcông nghệ sản xuất thông minh
933智能交通技术zhìnéng jiāotōng jìshùtrí năng giao thông kỹ thuậtcông nghệ giao thông thông minh
934智能安防系统zhìnéng ānfáng xìtǒngtrí năng an phòng hệ thốnghệ thống an ninh thông minh
935智能医疗设备zhìnéng yīliáo shèbèitrí năng y liệu thiết bịthiết bị y tế thông minh
936智能家电产品zhìnéng jiādiàn chǎnpǐntrí năng gia điện sản phẩmsản phẩm điện gia dụng thông minh
937智能穿戴设备zhìnéng chuāndài shèbèitrí năng xuyên đái thiết bịthiết bị đeo thông minh
938智能语音助手zhìnéng yǔyīn zhùshǒutrí năng ngữ âm trợ thủtrợ lý giọng nói thông minh
939智能家居系统zhìnéng jiājū xìtǒngtrí năng gia cư hệ thốnghệ thống nhà thông minh
940智能物流系统zhìnéng wùliú xìtǒngtrí năng vật lưu hệ thốnghệ thống logistics thông minh
941智能电网技术zhìnéng diànwǎng jìshùtrí năng điện võng kỹ thuậtcông nghệ lưới điện thông minh
942智能城市管理平台zhìnéng chéngshì guǎnlǐ píngtáitrí năng thành thị quản lý bình đàinền tảng quản lý thành phố thông minh
943智能交通管理平台zhìnéng jiāotōng guǎnlǐ píngtáitrí năng giao thông quản lý bình đàinền tảng quản lý giao thông thông minh
944智能建筑管理系统zhìnéng jiànzhù guǎnlǐ xìtǒngtrí năng kiến trúc quản lý hệ thốnghệ thống quản lý tòa nhà thông minh
945智慧能源管理系统zhìhuì néngyuán guǎnlǐ xìtǒngtrí tuệ năng nguyên quản lý hệ thốnghệ thống quản lý năng lượng thông minh
946智能医疗信息系统zhìnéng yīliáo xìnxī xìtǒngtrí năng y liệu tín tức hệ thốnghệ thống thông tin y tế thông minh
947大数据平台dàshùjù píngtáiđại số cứ bình đàinền tảng big data
948云计算中心yún jìsuàn zhōngxīnvân kế toán trung tâmtrung tâm điện toán đám mây
949人工智能实验室réngōng zhìnéng shíyànshìnhân công trí năng thực nghiệm thấtphòng thí nghiệm AI
950区块链实验室qūkuàiliàn shíyànshìkhu khối liên thực nghiệm thấtphòng thí nghiệm blockchain
951互联网产业hùliánwǎng chǎnyèhộ liên võng sản nghiệpngành công nghiệp Internet
952数字经济产业shùzì jīngjì chǎnyèsố tự kinh tế sản nghiệpngành kinh tế số
953人工智能产业réngōng zhìnéng chǎnyènhân công trí năng sản nghiệpngành công nghiệp AI
954大数据产业dàshùjù chǎnyèđại số cứ sản nghiệpngành big data
955云计算产业yún jìsuàn chǎnyèvân kế toán sản nghiệpngành điện toán đám mây
956区块链产业qūkuàiliàn chǎnyèkhu khối liên sản nghiệpngành blockchain
957智慧城市产业zhìhuì chéngshì chǎnyètrí tuệ thành thị sản nghiệpngành thành phố thông minh
958智慧医疗产业zhìhuì yīliáo chǎnyètrí tuệ y liệu sản nghiệpngành y tế thông minh
959智慧教育产业zhìhuì jiàoyù chǎnyètrí tuệ giáo dục sản nghiệpngành giáo dục thông minh
960智慧交通产业zhìhuì jiāotōng chǎnyètrí tuệ giao thông sản nghiệpngành giao thông thông minh
961智慧金融产业zhìhuì jīnróng chǎnyètrí tuệ kim dung sản nghiệpngành tài chính thông minh
962绿色能源产业lǜsè néngyuán chǎnyèlục sắc năng nguyên sản nghiệpngành năng lượng xanh
963新能源产业xīnnéngyuán chǎnyètân năng nguyên sản nghiệpngành năng lượng mới
964环保产业huánbǎo chǎnyèhoàn bảo sản nghiệpngành bảo vệ môi trường
965生物医药产业shēngwù yīyào chǎnyèsinh vật y dược sản nghiệpngành y dược sinh học
966智能制造产业zhìnéng zhìzào chǎnyètrí năng chế tạo sản nghiệpngành sản xuất thông minh
967智慧物流产业zhìhuì wùliú chǎnyètrí tuệ vật lưu sản nghiệpngành logistics thông minh
968智慧农业产业zhìhuì nóngyè chǎnyètrí tuệ nông nghiệp sản nghiệpngành nông nghiệp thông minh
969智能家居产业zhìnéng jiājū chǎnyètrí năng gia cư sản nghiệpngành thiết bị nhà thông minh
970智能穿戴产业zhìnéng chuāndài chǎnyètrí năng xuyên đái sản nghiệpngành thiết bị đeo thông minh
971机器人产业jīqìrén chǎnyècơ khí nhân sản nghiệpngành công nghiệp robot
972文化产业wénhuà chǎnyèvăn hóa sản nghiệpngành văn hóa
973娱乐产业yúlè chǎnyèdu lạc sản nghiệpngành giải trí
974教育产业jiàoyù chǎnyègiáo dục sản nghiệpngành giáo dục
975体育产业tǐyù chǎnyèthể dục sản nghiệpngành thể thao
976金融产业jīnróng chǎnyèkim dung sản nghiệpngành tài chính
977医疗产业yīliáo chǎnyèy liệu sản nghiệpngành y tế
978房地产产业fángdìchǎn chǎnyèphòng địa sản sản nghiệpngành bất động sản
979交通运输产业jiāotōng yùnshū chǎnyègiao thông vận thâu sản nghiệpngành vận tải giao thông
980能源产业néngyuán chǎnyènăng nguyên sản nghiệpngành năng lượng
981制造业zhìzào yèchế tạo nghiệpngành sản xuất
982服务业fúwù yèphục vụ nghiệpngành dịch vụ
983贸易业màoyì yèmậu dịch nghiệpngành thương mại
984科技业kējì yèkhoa kỹ nghiệpngành công nghệ
985农业nóngyènông nghiệpngành nông nghiệp
986林业línyèlâm nghiệpngành lâm nghiệp
987渔业yúyèngư nghiệpngành thủy sản
988建筑业jiànzhù yèkiến trúc nghiệpngành xây dựng
989交通业jiāotōng yègiao thông nghiệpngành giao thông
990金融服务业jīnróng fúwù yèkim dung phục vụ nghiệpngành dịch vụ tài chính
991保险业bǎoxiǎn yèbảo hiểm nghiệpngành bảo hiểm
992旅游业lǚyóu yèlữ du nghiệpngành du lịch
993餐饮业cānyǐn yèxan ẩm nghiệpngành ẩm thực
994住宿业zhùsù yètrú túc nghiệpngành lưu trú
995教育培训业jiàoyù péixùn yègiáo dục bồi huấn nghiệpngành đào tạo giáo dục
996医疗保健业yīliáo bǎojiàn yèy liệu bảo kiện nghiệpngành chăm sóc sức khỏe
997文化传媒业wénhuà chuánméi yèvăn hóa truyền môi nghiệpngành truyền thông văn hóa
998体育健身业tǐyù jiànshēn yèthể dục kiện thân nghiệpngành thể dục thể thao
999环保产业huánbǎo chǎnyèhoàn bảo sản nghiệpngành môi trường
1000新兴产业xīnxīng chǎnyètân hưng sản nghiệpngành công nghiệp mới

🎯 Cách tự học nhanh 1000 từ tiếng Trung

1. 🌟 Chia nhỏ mục tiêu:

  • Đừng ôm hết 1000 từ 1 lần, hãy chia thành từng bộ 100 từ.

  • Mỗi ngày học 20–30 từ → Sau 1 tuần hoàn thành 1 bộ 100 từ.

  • Học xong 10 tuần → Bạn làm chủ 1000 từ cơ bản!


2. 🧠 Học từ theo nhóm 5–10 từ:

  • Không học lẻ tẻ từng từ, học theo nhóm nhỏ.

  • Ví dụ: hôm nay 5 từ, sáng học – chiều ôn – tối kiểm tra nhanh.


3. 📖 Mỗi từ học đủ 4 phần:

  • Chữ Hán

  • Pinyin

  • Hán Việt (giúp đoán nghĩa khi quên)

  • Nghĩa tiếng Việt

  • (Ví dụ thêm 1 câu đơn giản nếu có thời gian)


4. 🖊️ Tự viết – Tự đọc – Tự tra:

  • Viết chữ Hán ít nhất 2 lần.

  • Đọc to Pinyin và nghĩa tiếng Việt.

  • Nếu quên, tự tra lại thay vì hỏi luôn.


5. 📚 Ôn tập 3 lần:

  • Lần 1: Sau 1 ngày

  • Lần 2: Sau 3 ngày

  • Lần 3: Sau 7 ngày

➡️ Mỗi lần ôn chỉ cần lướt nhanh: nhìn chữ → nhớ nghĩa.


6. 🎯 Ứng dụng thực tế:

  • Đặt câu nhanh với từ vừa học.

  • Ví dụ: Học từ 吃饭 (chīfàn – ăn cơm), tự đặt câu: 我喜欢吃饭 (Tôi thích ăn cơm).


7. 🛑 Nguyên tắc vàng: KHÔNG hoàn hảo hóa!

  • Đừng đợi phải nhớ “hết” rồi mới học từ mới.

  • Cứ học mới – quên – ôn – học tiếp → Não sẽ tự thích nghi!


🌟 Gợi ý lịch học mẫu:

 

NgàySố từ họcHoạt động
Thứ 220 từ mớiHọc – viết – đọc to
Thứ 320 từ mớiHọc – kiểm tra 20 từ cũ
Thứ 420 từ mớiHọc – viết câu mẫu
Thứ 520 từ mớiHọc – ôn nhanh 60 từ
Thứ 620 từ mớiHọc – kiểm tra 100 từ đã học
Thứ 7Tổng ôn bộ 100 từMini test nhỏ
Chủ NhậtNghỉ hoặc ôn nhẹ

🔥 Bí kíp tăng tốc:

  • Ghi âm lại chính mình đọc từ vựng → nghe lại khi rảnh.

  • Flashcard app (như Anki, Quizlet) để ôn nhanh.

  • Tự kiểm tra sau mỗi 100 từ (không nhìn bảng).

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button